Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán St. Vincent Grenadines VS Bahamas , lịch sử thành tích giao đấu St. Vincent Grenadines với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá St. Vincent Grenadines vs Bahamas, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử St. Vincent Grenadines vs Bahamas, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên St. Vincent Grenadines vs Bahamas, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com St. Vincent Grenadines VS Bahamas , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - St. Vincent Grenadines VS Bahamas: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp St. Vincent Grenadines VS Bahamas www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay St. Vincent Grenadines VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp St. Vincent Grenadines VS Bahamas ở đâu, kênh nào được xem St. Vincent Grenadines VS Bahamas www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp St. Vincent Grenadines VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận St. Vincent GrenadinesVS Chelsea. St. Vincent Grenadines VS Bahamas Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi St. Vincent Grenadines VS Bahamas bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
2022-06-04 |
Bahamas
|
1:0
|
St. Vincent Grenadines
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
St. Vincent Grenadines
Thành tích gầnđây10trậnSt. Vincent Grenadines6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn15Bàn thua26Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
2023-03-25
|
Nicaragua
|
4:1
|
St. Vincent Grenadines
|
2:1
|
Thua
|
2.25Thua | 3lớn |
INT CF
|
2022-10-02
|
Grenada
|
1:5
|
St. Vincent Grenadines
|
1:3
|
Thắng
|
lớn | |
INT FRL
|
2022-09-25
|
Grenada
|
1:3
|
St. Vincent Grenadines
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
CONCACAF NL
|
2022-06-14
|
Trinidad Tobago
|
4:1
|
St. Vincent Grenadines
|
3:1
|
Thua
|
2Thua | 3lớn |
CONCACAF NL
|
2022-06-11
|
St. Vincent Grenadines
|
0:2
|
Trinidad Tobago
|
0:2
|
Thua
|
-1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CONCACAF NL
|
2022-06-07
|
St. Vincent Grenadines
|
2:2
|
Nicaragua
|
2:2
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
CONCACAF NL
|
2022-06-04
|
Bahamas
|
1:0
|
St. Vincent Grenadines
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-05-16
|
Dominica
|
3:1
|
St. Vincent Grenadines
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
INT FRL
|
2022-05-13
|
Dominica
|
2:1
|
St. Vincent Grenadines
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
CGC
|
2021-07-03
|
Haiti
|
6:1
|
St. Vincent Grenadines
|
3:1
|
Thua
|
3Thua | 4lớn |
Bahamas
10trậnBahamas6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn1Bàn thua27Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
CONCACAF NL
|
2023-03-25
|
Bahamas
|
0:3
|
Trinidad Tobago
|
0:3
|
Thua
|
-2Thua | 3Hòa |
CONCACAF NL
|
2022-06-14
|
Nicaragua
|
4:0
|
Bahamas
|
3:0
|
Thua
|
2.25Thua | 3lớn |
CONCACAF NL
|
2022-06-11
|
Bahamas
|
0:2
|
Nicaragua
|
0:1
|
Thua
|
-1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CONCACAF NL
|
2022-06-07
|
Trinidad Tobago
|
1:0
|
Bahamas
|
1:0
|
Thua
|
2.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CONCACAF NL
|
2022-06-04
|
Bahamas
|
1:0
|
St. Vincent Grenadines
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CGC
|
2021-07-04
|
Guadeloupe
|
2:0
|
Bahamas
|
0:0
|
Thua
|
2.25Thắng | 3.5Nhỏ |
WCPCA
|
2021-06-06
|
Bahamas
|
0:0
|
Trinidad Tobago
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WCPCA
|
2021-06-03
|
Puerto Rico
|
7:0
|
Bahamas
|
4:0
|
Thua
|
lớn | |
WCPCA
|
2021-03-31
|
Guyana
|
4:0
|
Bahamas
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
WCPCA
|
2021-03-28
|
Bahamas
|
0:4
|
Saint Kitts & Nevis
|
0:1
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.8
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.6
|
1.4
|
3.8
|
Đội khách
|
2.5
|
0.0
|
2.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.3
|
1.4
|
1.2
|
Đội nhà
|
3.2
|
3.6
|
2.8
|
Đội khách
|
1.33
|
1.33
|
1.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.32
|
3.30
3.45
|
3.80
9.00
|
85.31%
86.32%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.40
|
3.80
4.38
|
4.75
13.00
|
95.38%
98.09%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.35
|
3.50
3.66
|
4.22
11.29
|
90.02%
90.70%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.34
|
3.50
3.65
|
3.85
10.00
|
89.27%
89.27%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.36
|
3.30
3.60
|
4.50
13.00
|
89.81%
91.74%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.40
|
3.60
3.75
|
4.20
13.00
|
89.71%
94.53%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.33
|
3.40
3.60
|
4.75
13.00
|
90.63%
90.37%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.32
|
3.50
3.70
|
3.80
10.00
|
88.47%
88.66%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.33
|
3.40
3.50
|
4.50
11.50
|
89.09%
88.92%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.35
|
3.50
3.45
|
4.05
11.00
|
89.22%
89.17%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.35
|
3.50
3.70
|
4.60
13.00
|
91.63%
91.92%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.39
|
3.80
3.65
|
4.30
13.00
|
93.42%
93.43%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.34
|
3.50
3.65
|
3.85
10.00
|
89.27%
89.27%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.35
|
3.50
3.45
|
4.05
11.00
|
89.22%
89.17%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.37
|
3.60
3.60
|
3.85
9.00
|
89.37%
89.38%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.36
|
3.48
3.51
|
4.06
9.60
|
89.13%
88.94%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.36
|
3.50
3.70
|
4.40
11.00
|
89.95%
91.20%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.35
|
3.64
4.38
|
4.23
9.58
|
90.39%
93.16%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
St. Vincent Grenadines
|
Bahamas
|
1
J.Stowe
|
4
t.pinder
|
2
|
6
|
4
|
14
|
7
n.mcburnette
|
15
n.lopez
|
8
d.hamlett
|
16
|
11
a.solomon
|
17
|
14
|
19
|
16
d.spring
|
23
|
19
T.Joseph
|
|
20
|
|
21
|
|
23
|
|