Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) , lịch sử thành tích giao đấu KH Hlidarendi (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá KH Hlidarendi (w) vs IA Akranes (w), 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử KH Hlidarendi (w) vs IA Akranes (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên KH Hlidarendi (w) vs IA Akranes (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay KH Hlidarendi (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) ở đâu, kênh nào được xem KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp KH Hlidarendi (w) VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận KH Hlidarendi (w)VS Chelsea. KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi KH Hlidarendi (w) VS IA Akranes (w) bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD2
|
2022-08-09 |
KH Hlidarendi (w)
|
1:3
|
IA Akranes (w)
|
1:1
|
Thua
|
||
ICE WLC
|
2022-04-06 |
IA Akranes (w)
|
11:0
|
KH Hlidarendi (w)
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
KH Hlidarendi (w)
Thành tích gầnđây10trậnKH Hlidarendi (w)7Thắng1Hòa2ThuaGhi bàn28Bàn thua30Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
2023-03-04
|
KH Hlidarendi (w)
|
5:1
|
UMF Sindri Hofn (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ICE WLC
|
2023-03-01
|
Fjolnir (w)
|
0:0
|
KH Hlidarendi (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ICE LD2
|
2022-08-16
|
IH Hafnarfjordur (W)
|
3:7
|
KH Hlidarendi (w)
|
2:4
|
Thắng
|
lớn | |
ICE LD2
|
2022-08-09
|
KH Hlidarendi (w)
|
1:3
|
IA Akranes (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ICE LD2
|
2022-06-18
|
Fram Reykjavik (w)
|
3:2
|
KH Hlidarendi (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ICE WC
|
2022-04-30
|
UMF Sindri Hofn (w)
|
4:2
|
KH Hlidarendi (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ICE WLC
|
2022-04-09
|
Volsungur Husavik (w)
|
4:0
|
KH Hlidarendi (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ICE WLC
|
2022-04-06
|
IA Akranes (w)
|
11:0
|
KH Hlidarendi (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ICE WLC
|
2022-04-02
|
KH Hlidarendi (w)
|
5:0
|
Einherji (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ICE WLC
|
2022-03-29
|
KH Hlidarendi (w)
|
6:1
|
Hamar Hveragerdi Women
|
4:1
|
Thắng
|
lớn | |
IA Akranes (w)
10trậnIA Akranes (w)5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn38Bàn thua18Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
ICE WLC
|
2023-02-23
|
IA Akranes (w)
|
8:5
|
Fjolnir (w)
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
ICE LD2
|
2022-08-27
|
Grotta (w)
|
1:1
|
IA Akranes (w)
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ICE LD2
|
2022-08-09
|
KH Hlidarendi (w)
|
1:3
|
IA Akranes (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ICE LD2
|
2022-07-08
|
IR Reykjavik (w)
|
3:2
|
IA Akranes (w)
|
1:2
|
Thua
|
0.75Thua | 4lớn |
ICE WC
|
2022-05-28
|
IA Akranes (w)
|
0:6
|
KR Reykjavik (w)
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
ICE WC
|
2022-05-14
|
IA Akranes (w)
|
2:1
|
UMF Sindri Hofn (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ICE WC
|
2022-04-30
|
IA Akranes (w)
|
6:1
|
Fjolnir (w)
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
ICE WLC
|
2022-04-18
|
IA Akranes (w)
|
0:0
|
UMF Sindri Hofn (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ICE WLC
|
2022-04-09
|
Einherji (w)
|
0:5
|
IA Akranes (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ICE WLC
|
2022-04-06
|
IA Akranes (w)
|
11:0
|
KH Hlidarendi (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
2
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.5
|
5.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
1.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
8.0
|
8.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
5.0
|
5.0
|
0.0
|
Đội khách
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
2023-04-02
|
IH Hafnarfjordur (W)
|
KH Hlidarendi (w)
|
5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
2023-04-01
|
IA Akranes (w)
|
Hamar Hveragerdi Women
|
4
|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
5.00
4.12
|
4.75
3.66
|
1.18
1.08
|
79.49%
69.35%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
7.69
17.00
|
6.64
7.00
|
1.40
1.66
|
100.51%
124.36%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
6.15
11.05
|
5.23
5.95
|
1.33
1.22
|
90.44%
92.74%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
6.00
17.00
|
5.00
7.00
|
1.36
1.14
|
90.75%
92.69%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
5.50
10.00
|
4.75
6.50
|
1.40
1.18
|
90.36%
90.80%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
5.00
13.00
|
5.00
6.50
|
1.40
1.13
|
89.74%
89.63%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
7.50
10.00
|
6.00
6.50
|
1.23
1.16
|
89.85%
89.61%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
6.00
6.00
|
4.75
5.00
|
1.40
1.36
|
91.62%
90.75%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
6.15
10.30
|
5.15
5.40
|
1.18
1.08
|
83.04%
82.77%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
5.50
12.00
|
4.80
6.00
|
1.40
1.15
|
90.54%
89.32%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
7.69
4.12
|
6.64
3.66
|
1.22
1.66
|
90.88%
89.42%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
KH Hlidarendi (w)
|
IA Akranes (w)
|