Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Hà Lan VS Gibraltar , lịch sử thành tích giao đấu Hà Lan với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Hà Lan vs Gibraltar, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Hà Lan vs Gibraltar, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Hà Lan vs Gibraltar, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Hà Lan VS Gibraltar , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Hà Lan VS Gibraltar: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Hà Lan VS Gibraltar www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Hà Lan VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Hà Lan VS Gibraltar ở đâu, kênh nào được xem Hà Lan VS Gibraltar www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Hà Lan VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Hà LanVS Chelsea. Hà Lan VS Gibraltar Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Hà Lan VS Gibraltar bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
2021-10-12 |
Netherlands
|
6:0
|
Gibraltar
|
3:0
|
Thắng
|
5.75Thắng | 6.5Nhỏ |
WCPEU
|
2021-03-31 |
Gibraltar
|
0:7
|
Netherlands
|
0:1
|
Thắng
|
-4.5Thắng | 4.5/5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Hà Lan
Thành tích gầnđây10trậnHà Lan5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn18Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
2023-03-25
|
France
|
4:0
|
Netherlands
|
3:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-12-10
|
Netherlands
|
2:2
|
Argentina
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-12-03
|
Netherlands
|
3:1
|
USA
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-29
|
Netherlands
|
2:0
|
Qatar
|
1:0
|
Thắng
|
2.25Thua | 3Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-25
|
Netherlands
|
1:1
|
Ecuador
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-21
|
Senegal
|
0:2
|
Netherlands
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-26
|
Netherlands
|
1:0
|
Belgium
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-23
|
Poland
|
0:2
|
Netherlands
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-15
|
Netherlands
|
3:2
|
Wales
|
2:1
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-12
|
Netherlands
|
2:2
|
Poland
|
0:1
|
Hòa
|
1Thua | 2.5lớn |
Gibraltar
10trậnGibraltar5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn6Bàn thua21Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:90%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
EURO Cup
|
2023-03-25
|
Gibraltar
|
0:3
|
Greece
|
0:2
|
Thua
|
-2.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-20
|
Gibraltar
|
1:0
|
Andorra
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-17
|
Gibraltar
|
2:0
|
Liechtenstein
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
UEFA NL
|
2022-09-27
|
Gibraltar
|
1:2
|
Georgia
|
0:1
|
Thua
|
-2Thắng | 2.5/3lớn |
UEFA NL
|
2022-09-24
|
Bulgaria
|
5:1
|
Gibraltar
|
2:1
|
Thua
|
2.5Thua | 3.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-12
|
North Macedonia
|
4:0
|
Gibraltar
|
4:0
|
Thua
|
3.25Thua | 3.5/4lớn |
UEFA NL
|
2022-06-10
|
Gibraltar
|
1:1
|
Bulgaria
|
0:1
|
Hòa
|
-2.25Thắng | 3Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-05
|
Gibraltar
|
0:2
|
North Macedonia
|
0:1
|
Thua
|
-2.25Thắng | 3Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-02
|
Georgia
|
4:0
|
Gibraltar
|
2:0
|
Thua
|
2.5Thua | 3/3.5lớn |
INT FRL
|
2022-03-27
|
Gibraltar
|
0:0
|
Faroe Islands
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
4.0
|
0.0
|
4.0
|
Đội khách
|
5.0
|
0.0
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
3.0
|
3.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
2023-06-15
|
Netherlands
|
Croatia
|
79
|
EURO Cup
|
2023-09-08
|
Netherlands
|
Greece
|
164
|
EURO Cup
|
2023-09-11
|
Ireland
|
Netherlands
|
167
|
EURO Cup
|
2023-10-14
|
Netherlands
|
France
|
200
|
EURO Cup
|
2023-10-17
|
Greece
|
Netherlands
|
203
|
EURO Cup
|
2023-11-19
|
Netherlands
|
Ireland
|
236
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
2023-06-17
|
Gibraltar
|
France
|
81
|
EURO Cup
|
2023-06-20
|
Ireland
|
Gibraltar
|
84
|
EURO Cup
|
2023-09-11
|
Greece
|
Gibraltar
|
167
|
EURO Cup
|
2023-10-17
|
Gibraltar
|
Ireland
|
203
|
EURO Cup
|
2023-11-19
|
France
|
Gibraltar
|
236
|
EURO Cup
|
2023-11-22
|
Gibraltar
|
Netherlands
|
239
|
Tỷlệcược thayđổi
9Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.00
1.00
|
18.00
18.50
|
26.00
26.00
|
91.41%
91.53%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.02
1.01
|
79.00
101.00
|
200.00
451.00
|
100.20%
99.78%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
32.82
40.50
|
83.00
167.82
|
96.84%
97.97%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
19.00
18.50
|
26.00
26.00
|
92.49%
92.37%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
22.00
22.00
|
50.00
40.00
|
94.74%
94.29%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.00
|
21.00
41.00
|
67.00
451.00
|
95.00%
97.41%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.00
1.00
|
36.00
101.00
|
151.00
126.00
|
96.67%
98.25%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.00
1.00
|
21.00
19.00
|
67.00
101.00
|
94.11%
94.11%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.02
1.01
|
18.00
20.00
|
50.00
100.00
|
94.70%
95.23%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
79.00
40.00
|
36.00
60.00
|
97.04%
96.92%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
50.00
41.00
|
65.00
451.00
|
97.51%
98.36%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.00
1.00
|
51.00
51.00
|
151.00
151.00
|
97.44%
97.44%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.00
1.00
|
22.00
70.00
|
200.00
300.00
|
95.20%
98.27%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Hà Lan
|
Gibraltar
|
2
![]() |
1
|
6
![]() |
2
E. Jolley
|
7
![]() |
3
|
9
![]() |
5
|
13
![]() |
8
Nicholas·Pozo
|
14
![]() |
9
R. Styche
|
15
![]() |
11
|
16
![]() |
13
J. Hankins
|
17
![]() |
15
|
20
![]() |
16
|
21
|
18
|
23
B. Verbruggen
|
19
M. Yome
|