Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Liniers VS Sportivo Italiano , lịch sử thành tích giao đấu Liniers với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Liniers vs Sportivo Italiano, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Liniers vs Sportivo Italiano, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Liniers vs Sportivo Italiano, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Liniers VS Sportivo Italiano , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Liniers VS Sportivo Italiano: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Liniers VS Sportivo Italiano www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Liniers VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Liniers VS Sportivo Italiano ở đâu, kênh nào được xem Liniers VS Sportivo Italiano www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Liniers VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận LiniersVS Chelsea. Liniers VS Sportivo Italiano Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Liniers VS Sportivo Italiano bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 5 | 2 | 1 | 8/4 | 17 | 5 | 62.5% |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 6/4 | 9 | 6 | 75% |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2/0 | 8 | 8 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 3 | 3 | 8/10 | 12 | 11 | 33.3% |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 6/3 | 9 | 5 | 40% |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2/7 | 3 | 16 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACT M
|
2022-10-16 |
Liniers
|
2:1
|
Sportivo Italiano
|
0:1
|
Thắng
|
||
ACT M
|
2022-06-13 |
Sportivo Italiano
|
0:1
|
Liniers
|
0:0
|
Thắng
|
||
ACT M
|
2016-06-08 |
Liniers
|
2:2
|
Sportivo Italiano
|
0:1
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Liniers
Thành tích gầnđây10trậnLiniers4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua6Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACT M
|
2023-03-21
|
Berazategui
|
0:1
|
Liniers
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ACT M
|
2023-03-16
|
Liniers
|
1:2
|
Club Lujan
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
ACT M
|
2023-03-12
|
Real Pilar
|
0:0
|
Liniers
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ACT M
|
2023-02-26
|
Liniers
|
1:0
|
Central Cordoba De Rosario
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ACT M
|
2023-02-19
|
Uhl Que Sa
|
0:1
|
Liniers
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ACT M
|
2023-02-13
|
Liniers
|
2:1
|
General Lamadrid
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ACT M
|
2023-02-05
|
San Martin Burzaco
|
0:0
|
Liniers
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ACT M
|
2023-01-29
|
Liniers
|
2:1
|
Excursionistas
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
ACT M
|
2022-10-16
|
Liniers
|
2:1
|
Sportivo Italiano
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ACT M
|
2022-10-12
|
Leandro N Alem
|
1:1
|
Liniers
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Sportivo Italiano
10trậnSportivo Italiano6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn8Bàn thua12Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ACT M
|
2023-03-19
|
Sportivo Italiano
|
2:2
|
Central Cordoba De Rosario
|
0:2
|
Hòa
|
lớn | |
ACT M
|
2023-03-16
|
Uhl Que Sa
|
1:0
|
Sportivo Italiano
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ACT M
|
2023-03-11
|
Sportivo Italiano
|
2:0
|
General Lamadrid
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ACT M
|
2023-03-05
|
San Martin Burzaco
|
2:1
|
Sportivo Italiano
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ACT M
|
2023-02-27
|
Sportivo Italiano
|
0:0
|
Excursionistas
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ACT M
|
2023-02-20
|
Deportivo Laferrere
|
4:0
|
Sportivo Italiano
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
ACT M
|
2023-02-12
|
Sportivo Italiano
|
2:1
|
Victoriano Arenas
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ACT M
|
2023-02-07
|
Leandro N Alem
|
0:1
|
Sportivo Italiano
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 1.5/2Nhỏ |
ACT M
|
2023-01-28
|
Sportivo Italiano
|
0:0
|
CA Atlas
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
ACT M
|
2022-10-23
|
Claypole
|
2:0
|
Sportivo Italiano
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACT M
|
2022-08-21
|
Deportivo Laferrere
|
0:0
|
Liniers
|
0:0
|
Hòa
|
||
ACT M
|
2022-04-18
|
Liniers
|
0:1
|
Deportivo Laferrere
|
0:1
|
Thua
|
||
ADT M
|
2021-11-06
|
Liniers
|
1:2
|
CA Lugano
|
0:1
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
ADT M
|
2021-07-25
|
CA Lugano
|
0:1
|
Liniers
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
ADT M
|
2020-05-11
|
Liniers
|
0:0
|
Centro Espanol
|
0:0
|
|
||
ADT M
|
2019-11-19
|
Centro Espanol
|
0:1
|
Liniers
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ADT M
|
2018-11-03
|
Liniers
|
0:0
|
Centro Espanol
|
0:0
|
Hòa
|
||
ADT M
|
2017-11-07
|
Puerto Nuevo
|
1:1
|
Liniers
|
1:1
|
Hòa
|
||
ADT M
|
2016-10-30
|
Liniers
|
1:0
|
Deportivo Paraguayo
|
0:0
|
Thắng
|
||
ACT M
|
2016-04-09
|
Defensores de Cambaceres
|
1:1
|
Liniers
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACT M
|
2022-08-22
|
General Lamadrid
|
0:0
|
Sportivo Italiano
|
00
|
Hòa
|
||
ACT M
|
2022-04-18
|
Sportivo Italiano
|
1:2
|
General Lamadrid
|
10
|
Thua
|
||
ACT M
|
2021-09-21
|
Argentino de Merlo
|
1:3
|
Sportivo Italiano
|
01
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
ACT M
|
2021-05-01
|
Sportivo Italiano
|
3:2
|
Argentino de Merlo
|
11
|
Thắng
|
||
ACT M
|
2020-03-21
|
Sportivo Italiano
|
0:0
|
Deportivo Espanol
|
00
|
|
||
ACT M
|
2019-09-30
|
Deportivo Espanol
|
0:0
|
Sportivo Italiano
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ACT M
|
2018-10-17
|
Sportivo Italiano
|
0:0
|
Deportivo Merlo
|
00
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ACT M
|
2017-10-31
|
Club Lujan
|
1:1
|
Sportivo Italiano
|
01
|
Hòa
|
||
ACT M
|
2016-10-23
|
Sportivo Italiano
|
3:2
|
Central Cordoba
|
21
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ACT M
|
2016-04-10
|
Sacachispas
|
3:1
|
Sportivo Italiano
|
20
|
Thua
|
||
ARG B M
|
2015-04-15
|
Defensores de Belgrano
|
1:0
|
Sportivo Italiano
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
ARG B M
|
2014-09-16
|
Los Andes
|
0:0
|
Sportivo Italiano
|
00
|
Hòa
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARG B M
|
2011-10-02
|
Sportivo Italiano
|
2:2
|
Colegiales
|
20
|
Hòa
|
||
ARG B M
|
2010-09-19
|
CA Platense
|
1:1
|
Sportivo Italiano
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
0
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
8
|
3
|
4
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Đội khách
|
2
|
2
|
5
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
7
|
10
|
10
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
5
|
6
|
5
|
5
|
1
|
2
|
Đội khách
|
2
|
1
|
5
|
5
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.5
|
0.5
|
Đội nhà
|
0.5
|
1.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.14
|
3.75
|
4.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.89
|
1.2
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.11
|
0.6
|
1.75
|
Đội khách
|
5.13
|
4.8
|
5.67
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ACT M
|
2023-04-07
|
Deportivo Espanol
|
Liniers
|
11
|
ACT M
|
2023-04-14
|
Liniers
|
Claypole
|
18
|
ACT M
|
2023-04-21
|
Ferrocarril Midland
|
Liniers
|
25
|
ACT M
|
2023-04-28
|
Liniers
|
Puerto Nuevo
|
32
|
ACT M
|
2023-05-05
|
Yupanqui
|
Liniers
|
39
|
ACT M
|
2023-05-12
|
Liniers
|
CA Atlas
|
46
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ACT M
|
2023-04-07
|
Sportivo Italiano
|
Real Pilar
|
11
|
ACT M
|
2023-04-14
|
Club Lujan
|
Sportivo Italiano
|
18
|
ACT M
|
2023-04-21
|
Sportivo Italiano
|
Berazategui
|
25
|
ACT M
|
2023-05-05
|
Deportivo Espanol
|
Sportivo Italiano
|
39
|
ACT M
|
2023-05-12
|
Sportivo Italiano
|
Claypole
|
46
|
ACT M
|
2023-05-19
|
Ferrocarril Midland
|
Sportivo Italiano
|
53
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.16
3.60
|
2.59
1.41
|
2.84
4.20
|
83.25%
81.63%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.45
4.00
|
2.84
1.69
|
3.35
5.00
|
94.45%
96.00%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.29
3.87
|
2.74
1.54
|
3.11
4.63
|
89.03%
88.99%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.16
3.90
|
2.84
1.52
|
2.99
4.25
|
86.99%
86.99%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.25
3.90
|
2.80
1.57
|
3.20
4.50
|
89.76%
89.64%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.38
4.00
|
2.75
1.57
|
3.00
5.00
|
89.51%
92.00%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.38
3.90
|
2.60
1.55
|
3.30
4.60
|
90.27%
89.37%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.36
3.90
|
2.80
1.52
|
3.00
4.20
|
89.75%
86.78%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.19
3.95
|
2.73
1.51
|
3.35
4.90
|
89.17%
89.33%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.45
3.95
|
2.70
1.55
|
3.05
4.90
|
90.38%
90.71%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
3.60
|
2.70
1.54
|
3.00
4.85
|
88.56%
88.24%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.16
3.95
|
2.84
1.50
|
2.99
4.35
|
86.99%
86.98%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.19
3.80
|
2.73
1.54
|
3.35
4.80
|
89.17%
89.22%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.16
3.76
|
2.59
1.41
|
2.84
4.44
|
83.25%
83.31%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
4.00
|
2.80
1.55
|
3.10
4.90
|
91.92%
90.97%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.38
3.66
|
2.68
1.69
|
3.11
4.67
|
89.70%
92.67%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Liniers
|
Sportivo Italiano
|