Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Mondercange VS CS Petange , lịch sử thành tích giao đấu Mondercange với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Mondercange vs CS Petange, 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử Mondercange vs CS Petange, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Mondercange vs CS Petange, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Mondercange VS CS Petange , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Mondercange VS CS Petange: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Mondercange VS CS Petange www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Mondercange VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Mondercange VS CS Petange ở đâu, kênh nào được xem Mondercange VS CS Petange www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Mondercange VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận MondercangeVS Chelsea. Mondercange VS CS Petange Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Mondercange VS CS Petange bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 3 | 5 | 7 | 23/26 | 14 | 13 | 20% |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 14/11 | 8 | 11 | 25% |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 9/15 | 6 | 13 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 3 | 4 | 33/19 | 27 | 5 | 53.3% |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 21/11 | 13 | 6 | 50% |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 12/8 | 14 | 4 | 57.1% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2022-12-10 |
CS Petange
|
5:2
|
Mondercange
|
4:2
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2010-04-16 |
Mondercange
|
0:1
|
CS Petange
|
0:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2009-10-19 |
CS Petange
|
5:2
|
Mondercange
|
5:1
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Mondercange
Thành tích gầnđây10trậnMondercange2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn11Bàn thua22Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2023-01-21
|
Mondercange
|
2:3
|
Nancy II
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-12-10
|
CS Petange
|
5:2
|
Mondercange
|
4:2
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-12-04
|
Mondercange
|
1:1
|
UN Kaerjeng 97
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-11-27
|
UNA Strassen
|
2:0
|
Mondercange
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-11-13
|
Mondercange
|
2:3
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-06
|
Racing Union
|
2:2
|
Mondercange
|
0:1
|
Hòa
|
lớn | |
LUX Cup
|
2022-10-30
|
Mondercange
|
0:2
|
Victoria Rosport
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-10-23
|
Mondercange
|
1:2
|
Swift Hesperange
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-10-16
|
Hostert
|
0:0
|
Mondercange
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-10-09
|
Mondercange
|
1:2
|
US Mondorf-les-Bains
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
CS Petange
10trậnCS Petange2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn19Bàn thua10Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
INT CF
|
2023-01-28
|
CS Petange
|
1:2
|
Etzella Ettelbruck
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-28
|
CS Petange
|
0:0
|
FC Berdenia Berbourg
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-12-10
|
CS Petange
|
5:2
|
Mondercange
|
4:2
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-12-04
|
CS Petange
|
0:1
|
UNA Strassen
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-11-27
|
Racing Union
|
0:2
|
CS Petange
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-11-13
|
CS Petange
|
4:1
|
Hostert
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-06
|
Progres Niedercorn
|
2:3
|
CS Petange
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
LUX Cup
|
2022-10-30
|
Etzella Ettelbruck
|
2:2
|
CS Petange
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-10-23
|
CS Petange
|
0:0
|
Jeunesse Esch
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-10-16
|
FC Wiltz 71
|
0:2
|
CS Petange
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
3.0
|
3.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.5
|
0.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-02-12
|
Etzella Ettelbruck
|
Mondercange
|
10
|
LUX D1
|
2023-02-19
|
Mondercange
|
FC Wiltz 71
|
17
|
LUX D1
|
2023-02-26
|
Fola Esch
|
Mondercange
|
24
|
LUX D1
|
2023-03-05
|
Mondercange
|
Jeunesse Esch
|
31
|
LUX D1
|
2023-03-12
|
Red Boys Differdange
|
Mondercange
|
38
|
LUX D1
|
2023-03-19
|
Mondercange
|
Progres Niedercorn
|
45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-02-12
|
Fola Esch
|
CS Petange
|
10
|
LUX D1
|
2023-02-19
|
CS Petange
|
Red Boys Differdange
|
17
|
LUX D1
|
2023-02-26
|
US Mondorf-les-Bains
|
CS Petange
|
24
|
LUX D1
|
2023-03-05
|
CS Petange
|
Swift Hesperange
|
31
|
LUX D1
|
2023-03-12
|
F91 Dudelange
|
CS Petange
|
38
|
LUX D1
|
2023-03-19
|
CS Petange
|
UN Kaerjeng 97
|
45
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Mondercange
|
CS Petange
|