Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Sabikhan FC VS AI Nairab , lịch sử thành tích giao đấu Sabikhan FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_28/03/2023 02:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Sabikhan FC vs AI Nairab, 28/03/2023 02:00], phân tích dữ liệu lịch sử Sabikhan FC vs AI Nairab, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Sabikhan FC vs AI Nairab, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Sabikhan FC VS AI Nairab , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Sabikhan FC VS AI Nairab: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Sabikhan FC VS AI Nairab www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Sabikhan FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Sabikhan FC VS AI Nairab ở đâu, kênh nào được xem Sabikhan FC VS AI Nairab www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Sabikhan FC VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Sabikhan FCVS Chelsea. Sabikhan FC VS AI Nairab Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Sabikhan FC VS AI Nairab bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Syrian B
|
2022-11-07 |
AI Nairab
|
0:0
|
Sabikhan FC
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Sabikhan FC
Thành tích gầnđây6trậnSabikhan FC3Thắng1Hòa2ThuaGhi bàn3Bàn thua9Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Syrian B
|
2023-01-24
|
Shortet Hamah
|
2:1
|
Sabikhan FC
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Syrian B
|
2023-01-17
|
Sabikhan FC
|
1:2
|
Al-Horiyah
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Syrian B
|
2023-01-10
|
Al Tadamon Latakia
|
2:1
|
Sabikhan FC
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Syri D1
|
2022-11-16
|
Sabikhan FC
|
0:1
|
Al Nawair
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2022-11-07
|
AI Nairab
|
0:0
|
Sabikhan FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2022-10-25
|
Al-Horiyah
|
2:0
|
Sabikhan FC
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
AI Nairab
10trậnAI Nairab3Thắng6Hòa1ThuaGhi bàn4Bàn thua12Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Syrian B
|
2023-01-23
|
AI Nairab
|
1:1
|
Al Nawair
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2023-01-17
|
AI Nairab
|
0:0
|
Shortet Hamah
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2023-01-10
|
Al-Horiyah
|
5:0
|
AI Nairab
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
Syrian B
|
2022-11-15
|
Al Tadamon Latakia
|
0:0
|
AI Nairab
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2022-11-07
|
AI Nairab
|
0:0
|
Sabikhan FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2022-11-01
|
Al Nawair
|
0:0
|
AI Nairab
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2022-10-25
|
Shortet Hamah
|
2:0
|
AI Nairab
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2022-10-19
|
AI Nairab
|
1:0
|
Al-Horiyah
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Syrian B
|
2021-02-24
|
AI Nairab
|
1:3
|
Al Nawair
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Syrian B
|
2021-02-18
|
AI Nairab
|
1:1
|
Musfat Banyas
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Đội khách
|
4.0
|
0.0
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.33
|
0.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
0.5
|
5.0
|
Đội khách
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
3Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.50
34.00
|
3.00
9.50
|
1.17
1.01
|
70.91%
88.91%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
13.00
90.00
|
5.25
21.00
|
1.80
1.02
|
121.51%
96.24%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
6.20
46.60
|
3.46
17.70
|
1.67
1.01
|
95.32%
93.63%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.50
34.00
|
3.00
21.00
|
1.80
1.02
|
90.00%
94.57%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
13.00
41.00
|
5.25
9.50
|
1.17
1.01
|
89.12%
89.31%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.50
90.00
|
3.05
16.00
|
1.80
1.02
|
90.44%
94.88%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
4.50
34.00
|
3.00
21.00
|
1.80
1.01
|
90.00%
93.71%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Sabikhan FC
|
AI Nairab
|