Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) , lịch sử thành tích giao đấu Den Bosch với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Den Bosch VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) ở đâu, kênh nào được xem Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Den Bosch VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Den BoschVS Chelsea. Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Den Bosch VS Jong PSV Eindhoven (Youth) bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 20 | 6 | 1 | 13 | 28/41 | 19 | 19 | 30% |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 16/20 | 12 | 18 | 40% |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 12/21 | 7 | 19 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 6 | 7 | 31/31 | 24 | 13 | 31.6% |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 14/13 | 13 | 13 | 44.4% |
Đội khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 17/18 | 11 | 9 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-09-13 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
3:1
|
Den Bosch
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-03-15 |
Den Bosch
|
3:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2021-08-17 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2021-02-20 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Den Bosch
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2020-11-07 |
Den Bosch
|
1:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2019-12-21 |
Den Bosch
|
2:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2019-08-13 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
Den Bosch
|
2:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2019-04-02 |
Den Bosch
|
3:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2018-11-06 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2018-02-20 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
Den Bosch
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Den Bosch
Thành tích gầnđây10trậnDen Bosch6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua24Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-17
|
FC Eindhoven
|
4:1
|
Den Bosch
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
KNVB Cup
|
2023-01-12
|
Den Bosch
|
0:2
|
AFC Ajax
|
0:1
|
Thua
|
-2.5Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2023-01-07
|
Den Bosch
|
1:4
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-12-17
|
Helmond Sport
|
1:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-11
|
SC Telstar
|
1:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-19
|
Den Bosch
|
0:2
|
VVV Venlo
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-15
|
Jong Ajax (Youth)
|
4:4
|
Den Bosch
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2022-11-05
|
Den Bosch
|
2:1
|
De Graafschap
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2022-10-29
|
Den Bosch
|
3:2
|
NAC Breda
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2022-10-23
|
MVV Maastricht
|
3:1
|
Den Bosch
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
10trậnJong PSV Eindhoven (Youth)4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn22Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
HOL D2
|
2023-01-07
|
NAC Breda
|
2:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
PLI CUP
|
2022-12-20
|
Manchester United U21
|
0:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-16
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-12-13
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
2:3
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
PLI CUP
|
2022-12-06
|
Brighton U21
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
HOL D2
|
2022-11-18
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-12
|
De Graafschap
|
3:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-08
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Almere City FC
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-29
|
FC Eindhoven
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-10-25
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
6:0
|
Helmond Sport
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-01-09
|
Den Bosch
|
0:2
|
Emmen
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-23
|
Den Bosch
|
1:1
|
NAC Breda
|
1:0
|
Hòa
|
-1Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2020-01-12
|
NEC Nijmegen
|
1:0
|
Den Bosch
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2019-01-19
|
Den Bosch
|
3:0
|
FC Oss
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2018-01-23
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
1:1
|
Den Bosch
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2017-01-21
|
De Graafschap
|
0:3
|
Den Bosch
|
0:2
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2016-01-19
|
Den Bosch
|
0:0
|
Volendam
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2015-01-24
|
Den Bosch
|
0:5
|
Volendam
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2013-12-15
|
De Graafschap
|
3:5
|
Den Bosch
|
2:4
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2013-02-02
|
Den Bosch
|
1:0
|
Go Ahead Eagles
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2012-03-06
|
Sparta Rotterdam
|
2:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2011-01-29
|
RKC Waalwijk
|
0:1
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2009-12-12
|
Fortuna Sittard
|
1:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2008-12-20
|
BV Veendam
|
2:4
|
Den Bosch
|
1:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-01-11
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
5:1
|
Almere City FC
|
31
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
HOL D2
|
2021-01-23
|
SC Cambuur
|
5:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
31
|
Thua
|
2Thua | 3.5lớn |
HOL D2
|
2020-01-14
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Jong Ajax (Youth)
|
00
|
Hòa
|
-1Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-01-22
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
MVV Maastricht
|
12
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2018-01-20
|
De Graafschap
|
2:3
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
21
|
Thắng
|
1Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2017-01-22
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:2
|
SC Cambuur
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-01-19
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:0
|
MVV Maastricht
|
20
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2015-01-27
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
4:1
|
Twente (Youth)
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2013-12-17
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
3:0
|
Dordrecht
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Hòa |
HOL BD1
|
2013-05-06
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
21
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 3/3.5lớn |
HOL BD1
|
2012-03-26
|
ADO Den Haag (Youth)
|
1:6
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
03
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3.5lớn |
HOL BD1
|
2011-03-15
|
Jong Ajax (Youth)
|
1:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL BD1
|
2010-03-23
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
02
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL BD1
|
2009-05-01
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
4:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
31
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
4
|
5
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
3
|
6
|
2
|
Đội khách
|
2
|
3
|
3
|
2
|
1
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
6
|
7
|
6
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
4
|
5
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
4
|
3
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
0
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
14
|
18
|
14
|
21
|
27
|
Đội nhà
|
3
|
9
|
6
|
9
|
13
|
13
|
Đội khách
|
8
|
5
|
12
|
5
|
8
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
7
|
20
|
11
|
16
|
10
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
10
|
7
|
9
|
6
|
Đội khách
|
7
|
3
|
10
|
4
|
7
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
5
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
4
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.6
|
1.2
|
Đội nhà
|
2.05
|
2.0
|
2.1
|
Đội khách
|
5.25
|
5.3
|
5.2
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.63
|
1.56
|
1.7
|
Đội nhà
|
1.63
|
1.44
|
1.8
|
Đội khách
|
4.28
|
4.67
|
3.89
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-28
|
Den Bosch
|
MVV Maastricht
|
7
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
FC Oss
|
Den Bosch
|
14
|
HOL D2
|
2023-02-11
|
Den Bosch
|
Jong Ajax (Youth)
|
21
|
HOL D2
|
2023-02-21
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
Den Bosch
|
31
|
HOL D2
|
2023-02-26
|
Den Bosch
|
ADO Den Haag
|
36
|
HOL D2
|
2023-03-04
|
PEC Zwolle
|
Den Bosch
|
42
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-24
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
VVV Venlo
|
3
|
HOL D2
|
2023-01-31
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
Willem II
|
10
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
Almere City FC
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
14
|
PLI CUP
|
2023-02-08
|
Arsenal U21
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
18
|
HOL D2
|
2023-02-14
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
ADO Den Haag
|
24
|
HOL D2
|
2023-02-18
|
SC Telstar
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
28
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.59
2.70
|
3.25
2.33
|
2.05
2.05
|
84.63%
77.68%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.15
|
3.87
3.58
|
2.38
3.13
|
98.82%
109.14%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.72
2.81
|
3.52
2.69
|
2.24
2.82
|
91.06%
92.40%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.63
2.72
|
3.70
2.51
|
2.23
3.00
|
91.00%
90.96%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.80
|
3.30
2.35
|
2.25
3.00
|
89.46%
89.61%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.75
3.15
|
3.55
3.45
|
2.25
2.10
|
91.76%
92.29%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.88
|
3.75
2.50
|
2.25
3.10
|
95.74%
93.48%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.75
|
3.40
2.45
|
2.30
3.00
|
90.97%
90.49%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.80
|
3.58
3.58
|
2.05
2.05
|
88.95%
88.95%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.70
|
3.70
2.50
|
2.21
3.00
|
90.30%
90.60%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.88
|
3.40
2.45
|
2.38
3.13
|
94.42%
93.03%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.64
2.77
|
3.45
2.39
|
2.21
3.10
|
89.20%
90.74%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.80
|
3.25
2.40
|
2.35
3.05
|
90.61%
90.77%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.70
|
3.55
2.50
|
2.25
3.05
|
91.20%
91.05%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.63
2.72
|
3.70
2.51
|
2.23
3.00
|
91.00%
90.96%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.64
2.78
|
3.45
2.38
|
2.21
3.10
|
89.20%
90.71%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.68
2.92
|
3.25
2.33
|
2.38
3.05
|
90.83%
90.95%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.59
2.72
|
3.44
2.41
|
2.25
2.95
|
89.19%
89.16%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.90
|
3.50
2.50
|
2.30
2.95
|
91.67%
92.27%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.91
2.81
|
3.87
2.86
|
2.31
2.90
|
96.62%
95.21%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.66
2.78
|
3.55
3.45
|
2.12
2.09
|
88.55%
88.65%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Den Bosch
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
3
V. v. d. Bogert
|
14
E.van de Blaak
|
4
D. Ryan
|
15
Fedde·Leysen
|
6
D. Halilović
|
16
Niek·Schiks
|
9
Nikolaj·Moller
|
17
D.Sealy
|
19
S.van Bakel
|
18
|
21
K. Sikking
|
19
August·Priske
|
24
Stan·Maas
|
20
|
31
|
22
|
42
E·Patoulidis
|
23
T.Bodak
|
26
|
|