Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Villefranche VS Red Star FC 93 , lịch sử thành tích giao đấu Villefranche với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_21/01/2023 02:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Villefranche vs Red Star FC 93, 21/01/2023 02:00], phân tích dữ liệu lịch sử Villefranche vs Red Star FC 93, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Villefranche vs Red Star FC 93, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Villefranche VS Red Star FC 93 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Villefranche VS Red Star FC 93: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Villefranche VS Red Star FC 93 www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Villefranche VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Villefranche VS Red Star FC 93 ở đâu, kênh nào được xem Villefranche VS Red Star FC 93 www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Villefranche VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận VillefrancheVS Chelsea. Villefranche VS Red Star FC 93 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Villefranche VS Red Star FC 93 bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 17 | 4 | 7 | 6 | 18/22 | 19 | 12 | 23.5% |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 10/9 | 12 | 9 | 37.5% |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 8/13 | 7 | 14 | 11.1% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 8 | 8 | 1 | 26/9 | 32 | 1 | 47.1% |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 11/5 | 15 | 5 | 50% |
Đội khách | 9 | 4 | 5 | 0 | 15/4 | 17 | 1 | 44.4% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-08-20 |
Red Star FC 93
|
1:0
|
Villefranche
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2022-02-26 |
Villefranche
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2021-09-18 |
Red Star FC 93
|
0:1
|
Villefranche
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2021-03-31 |
Villefranche
|
2:2
|
Red Star FC 93
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
FRA D3
|
2020-09-12 |
Red Star FC 93
|
0:2
|
Villefranche
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2020-02-15 |
Villefranche
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2019-09-07 |
Red Star FC 93
|
0:2
|
Villefranche
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Villefranche
Thành tích gầnđây10trậnVillefranche4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn15Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Le Mans
|
1:1
|
Villefranche
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-01-06
|
Villefranche
|
3:1
|
Chasselay M.D. Azergues
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-12-17
|
Stade Briochin
|
1:0
|
Villefranche
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-10
|
Villefranche
|
1:1
|
Chateauroux
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-03
|
Cholet So
|
0:0
|
Villefranche
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Villefranche
|
0:2
|
Versailles 78
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
French Cup
|
2022-11-19
|
Grenoble
|
2:0
|
Villefranche
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-12
|
FC Bastia-Borgo
|
2:3
|
Villefranche
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Villefranche
|
2:0
|
Nancy
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
French Cup
|
2022-11-01
|
Tarentaise
|
0:5
|
Villefranche
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
Red Star FC 93
10trậnRed Star FC 933Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua5Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
FRA D3
|
2023-01-14
|
Red Star FC 93
|
3:0
|
Chateauroux
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2023-01-07
|
Cholet So
|
1:4
|
Red Star FC 93
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
FRA D3
|
2022-12-10
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Versailles 78
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-03
|
FC Bastia-Borgo
|
0:4
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Red Star FC 93
|
1:0
|
Nancy
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-12
|
Concarneau
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Red Star FC 93
|
4:2
|
USL Dunkerque
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
French Cup
|
2022-10-29
|
Valenciennes
|
1:1
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-24
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-01-15
|
Sedan
|
2:1
|
Villefranche
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
FRA D3
|
2021-01-16
|
Cholet So
|
1:2
|
Villefranche
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2020-01-11
|
Villefranche
|
3:2
|
Cholet So
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2019-01-12
|
Marignane Gignac
|
1:1
|
Villefranche
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2018-02-04
|
Montceau
|
1:0
|
Villefranche
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
FRA D4
|
2016-02-28
|
AS Moulins
|
1:1
|
Villefranche
|
1:1
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2015-02-15
|
Sete FC
|
0:0
|
Villefranche
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2014-02-15
|
Villefranche
|
1:3
|
Sochaux II
|
0:0
|
Thua
|
||
FRA D4
|
2013-01-27
|
Villefranche
|
4:4
|
Nancy II
|
3:1
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2012-03-08
|
Villefranche
|
0:0
|
Valence
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2011-02-06
|
Besancon
|
2:1
|
Villefranche
|
0:0
|
Thua
|
||
FRA D4
|
2010-01-31
|
Toulon
|
1:1
|
Villefranche
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-01-29
|
Boulogne
|
0:4
|
Red Star FC 93
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2021-01-16
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Boulogne
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2020-01-11
|
Toulon
|
0:1
|
Red Star FC 93
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2018-12-15
|
Red Star FC 93
|
3:0
|
Sochaux
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2018-01-13
|
Red Star FC 93
|
1:0
|
Cholet So
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2016-12-10
|
Red Star FC 93
|
2:2
|
Valenciennes
|
20
|
Hòa
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D2
|
2015-12-12
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Red Star FC 93
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2015-02-28
|
Vendee Lucon
|
1:1
|
Red Star FC 93
|
01
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2014-01-25
|
Red Star FC 93
|
1:0
|
Vannes
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2012-12-22
|
Uzes Pont Du Gard
|
2:1
|
Red Star FC 93
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2011-12-17
|
Red Star FC 93
|
2:0
|
JA Le Poire Sur Vie
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2011-02-06
|
Le Havre B
|
2:0
|
Red Star FC 93
|
10
|
Thua
|
||
FRA D4
|
2010-01-31
|
Libourne Saint Seurin
|
3:0
|
Red Star FC 93
|
10
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
6
|
3
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
4
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
2
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
5
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
5
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
10
|
20
|
10
|
19
|
23
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
9
|
6
|
10
|
7
|
Đội khách
|
5
|
5
|
11
|
4
|
9
|
16
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
10
|
18
|
15
|
16
|
12
|
Đội nhà
|
4
|
5
|
9
|
11
|
11
|
2
|
Đội khách
|
8
|
5
|
9
|
4
|
5
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
5
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
4
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.06
|
1.25
|
0.89
|
Đội nhà
|
1.29
|
1.13
|
1.44
|
Đội khách
|
5.63
|
5.71
|
5.56
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.53
|
1.38
|
1.67
|
Đội nhà
|
0.53
|
0.63
|
0.44
|
Đội khách
|
5.53
|
6.0
|
5.13
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Paris 13 Atletico
|
Villefranche
|
14
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Villefranche
|
Avranches
|
21
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Martigues
|
Villefranche
|
28
|
FRA D3
|
2023-02-25
|
Villefranche
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
35
|
FRA D3
|
2023-03-04
|
Bourg Peronnas
|
Villefranche
|
42
|
FRA D3
|
2023-03-11
|
Villefranche
|
Orleans US 45
|
49
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Red Star FC 93
|
Sedan
|
14
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Red Star FC 93
|
Le Mans
|
21
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Paris 13 Atletico
|
Red Star FC 93
|
28
|
FRA D3
|
2023-02-25
|
Red Star FC 93
|
Avranches
|
35
|
FRA D3
|
2023-03-04
|
Martigues
|
Red Star FC 93
|
42
|
FRA D3
|
2023-03-11
|
Red Star FC 93
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
49
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.40
1.00
|
2.90
3.05
|
2.24
2.25
|
82.79%
56.42%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.13
3.10
|
3.21
13.00
|
2.55
65.00
|
97.74%
241.03%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.68
1.29
|
3.11
9.24
|
2.40
34.33
|
89.98%
109.58%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.52
1.02
|
3.20
10.50
|
2.45
21.00
|
89.49%
89.03%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.60
1.06
|
2.90
12.00
|
2.55
51.00
|
89.16%
95.57%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.95
3.10
|
3.15
3.05
|
2.25
2.25
|
90.84%
91.33%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.88
1.05
|
3.10
11.00
|
2.25
23.00
|
89.75%
92.02%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.63
1.04
|
3.00
12.00
|
2.50
36.00
|
89.80%
93.23%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.00
|
3.20
10.50
|
2.30
21.00
|
90.54%
87.50%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.53
1.04
|
3.15
7.90
|
2.45
65.00
|
89.22%
90.62%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.85
2.95
|
3.15
3.05
|
2.30
2.30
|
90.65%
90.77%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.40
1.04
|
3.00
13.00
|
2.35
37.00
|
85.07%
93.85%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.52
1.02
|
3.20
10.50
|
2.45
21.00
|
89.49%
89.03%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.54
1.05
|
3.15
7.80
|
2.44
63.00
|
89.21%
91.20%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.76
1.05
|
3.20
6.60
|
2.24
50.00
|
89.19%
88.98%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.56
1.03
|
3.07
9.50
|
2.46
22.00
|
89.06%
89.16%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.65
1.03
|
3.10
9.50
|
2.50
54.00
|
90.91%
91.35%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.13
1.10
|
3.21
9.01
|
2.42
29.79
|
95.76%
94.91%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Villefranche
|
Red Star FC 93
|