Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Mallorca VS Celta Vigo , lịch sử thành tích giao đấu Mallorca với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_28/03/2023 02:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Mallorca vs Celta Vigo, 28/03/2023 02:00], phân tích dữ liệu lịch sử Mallorca vs Celta Vigo, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Mallorca vs Celta Vigo, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Mallorca VS Celta Vigo , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Mallorca VS Celta Vigo: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Mallorca VS Celta Vigo www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Mallorca VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Mallorca VS Celta Vigo ở đâu, kênh nào được xem Mallorca VS Celta Vigo www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Mallorca VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận MallorcaVS Chelsea. Mallorca VS Celta Vigo Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Mallorca VS Celta Vigo bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 17 | 6 | 4 | 7 | 14/16 | 22 | 10 | 35.3% |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 6/6 | 11 | 14 | 37.5% |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 8/10 | 11 | 9 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 4 | 5 | 8 | 17/28 | 17 | 16 | 23.5% |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 12/13 | 10 | 15 | 22.2% |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 5/15 | 7 | 15 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-03-07 |
Celta Vigo
|
4:3
|
Mallorca
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2021-12-11 |
Mallorca
|
0:0
|
Celta Vigo
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2020-07-01 |
Mallorca
|
5:1
|
Celta Vigo
|
3:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2019-12-15 |
Celta Vigo
|
2:2
|
Mallorca
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2013-04-16 |
Mallorca
|
1:0
|
Celta Vigo
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2012-11-18 |
Celta Vigo
|
1:1
|
Mallorca
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2007-04-29 |
Celta Vigo
|
0:3
|
Mallorca
|
0:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2006-12-03 |
Mallorca
|
2:2
|
Celta Vigo
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2lớn |
SPA D1
|
2006-03-26 |
Celta Vigo
|
2:0
|
Mallorca
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2005-10-27 |
Mallorca
|
1:0
|
Celta Vigo
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Mallorca
Thành tích gầnđây10trậnMallorca4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn15Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA CUP
|
2023-01-18
|
Real Sociedad
|
1:0
|
Mallorca
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-15
|
Osasuna
|
1:0
|
Mallorca
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-08
|
Mallorca
|
1:0
|
Royal baladorid
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
SPA CUP
|
2023-01-05
|
Pontevedra
|
0:0
|
Mallorca
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-12-30
|
Getafe
|
2:0
|
Mallorca
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2lớn |
SPA CUP
|
2022-12-21
|
Real Union Irun
|
0:1
|
Mallorca
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-15
|
Mallorca
|
1:2
|
Bologna
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-10
|
Mallorca
|
2:2
|
FSV Mainz 05
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
INT CF
|
2022-11-17
|
UD Poblense
|
1:4
|
Mallorca
|
1:1
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3lớn |
SPA CUP
|
2022-11-13
|
CD Autol
|
0:6
|
Mallorca
|
0:4
|
Thắng
|
-5.25Thắng | 6Hòa |
Celta Vigo
10trậnCelta Vigo0Thắng5Hòa5ThuaGhi bàn18Bàn thua8Tỉlệthắng:0%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
SPA D1
|
2023-01-14
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Villarreal
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-07
|
Elche
|
0:1
|
Celta Vigo
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA CUP
|
2023-01-04
|
RCD Espanyol
|
1:1
|
Celta Vigo
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-12-31
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Sevilla
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA CUP
|
2022-12-23
|
SD Gernika
|
0:3
|
Celta Vigo
|
0:1
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-13
|
Brentford
|
1:3
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-08
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Boavista F.C
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
SPA CUP
|
2022-11-13
|
CD Algar
|
1:6
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Thắng
|
-5.5Thua | 5.5/6lớn |
SPA D1
|
2022-11-11
|
Rayo Vallecano
|
0:0
|
Celta Vigo
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-11-06
|
Celta Vigo
|
1:2
|
Osasuna
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2021-12-19
|
Granada
|
4:1
|
Mallorca
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2019-12-21
|
Mallorca
|
0:2
|
Sevilla
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
SPA D2
|
2018-12-16
|
Sporting Gijon
|
1:0
|
Mallorca
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
SPA D3
|
2017-12-10
|
CF Badalona
|
1:1
|
Mallorca
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2Hòa |
SPA D2
|
2016-12-11
|
Almeria
|
2:1
|
Mallorca
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
SPA D2
|
2015-12-20
|
Mallorca
|
1:1
|
Girona
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
SPA D2
|
2014-12-20
|
Ponferradina
|
3:1
|
Mallorca
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
SPA D2
|
2013-12-16
|
Real Jaen CF
|
2:1
|
Mallorca
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2013-01-07
|
Mallorca
|
1:1
|
Atletico Madrid
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2012-01-08
|
Levante
|
0:0
|
Mallorca
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2011-01-09
|
Mallorca
|
4:1
|
Almeria
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
SPA D1
|
2010-01-17
|
Mallorca
|
2:0
|
Deportivo La Coruna
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2009-01-11
|
Mallorca
|
0:3
|
Real Madrid
|
0:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2021-12-18
|
Celta Vigo
|
3:1
|
RCD Espanyol
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2021-01-09
|
Celta Vigo
|
0:4
|
Villarreal
|
04
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
SPA D1
|
2019-12-23
|
Levante
|
3:1
|
Celta Vigo
|
01
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2019-01-08
|
Celta Vigo
|
1:2
|
Athletic Bilbao
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
SPA D1
|
2018-01-08
|
Celta Vigo
|
2:2
|
Real Madrid
|
12
|
Hòa
|
-1.25Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2017-01-15
|
Celta Vigo
|
1:0
|
Alaves
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2016-01-03
|
Malaga
|
2:0
|
Celta Vigo
|
20
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2015-01-11
|
Celta Vigo
|
1:1
|
València Club de Futbol
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2014-01-07
|
Real Madrid
|
3:0
|
Celta Vigo
|
00
|
Thua
|
2.5Thua | 4Nhỏ |
SPA D1
|
2013-01-06
|
Celta Vigo
|
3:1
|
Royal baladorid
|
21
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D2
|
2011-12-18
|
Celta Vigo
|
2:0
|
CD Guadalajara
|
20
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D2
|
2011-01-02
|
Rayo Vallecano
|
1:3
|
Celta Vigo
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D2
|
2010-01-03
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Real Murcia
|
00
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA D2
|
2009-01-04
|
Celta Vigo
|
2:1
|
Hercules
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
2
|
5
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
1
|
4
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
2
|
5
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
0
|
5
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
6
|
15
|
11
|
7
|
16
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
10
|
3
|
6
|
7
|
Đội khách
|
4
|
3
|
5
|
8
|
1
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
17
|
9
|
14
|
22
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
12
|
4
|
5
|
12
|
Đội khách
|
4
|
3
|
5
|
5
|
9
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
4
|
4
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.82
|
0.75
|
0.89
|
Đội nhà
|
0.94
|
0.75
|
1.11
|
Đội khách
|
3.76
|
4.25
|
3.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.33
|
0.63
|
Đội nhà
|
1.65
|
1.44
|
1.88
|
Đội khách
|
4.65
|
4.78
|
4.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-01-28
|
Cadiz
|
Mallorca
|
7
|
SPA D1
|
2023-02-06
|
Mallorca
|
Real Madrid
|
15
|
SPA D1
|
2023-02-13
|
Sevilla
|
Mallorca
|
22
|
SPA D1
|
2023-02-20
|
Mallorca
|
Villarreal
|
29
|
SPA D1
|
2023-02-27
|
RCD Espanyol
|
Mallorca
|
36
|
SPA D1
|
2023-03-06
|
Mallorca
|
Elche
|
43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-01-30
|
Celta Vigo
|
Athletic Bilbao
|
8
|
SPA D1
|
2023-02-06
|
Real Betis
|
Celta Vigo
|
15
|
SPA D1
|
2023-02-13
|
Celta Vigo
|
Atletico Madrid
|
22
|
SPA D1
|
2023-02-20
|
Real Sociedad
|
Celta Vigo
|
29
|
SPA D1
|
2023-02-27
|
Celta Vigo
|
Royal baladorid
|
36
|
SPA D1
|
2023-03-06
|
Osasuna
|
Celta Vigo
|
43
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.64
|
2.68
2.58
|
2.64
2.76
|
86.20%
88.60%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.91
|
3.15
2.88
|
3.01
3.15
|
100.55%
99.17%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.59
2.80
|
2.99
2.76
|
2.84
3.01
|
93.23%
95.09%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.49
2.78
|
3.15
2.76
|
2.77
3.10
|
92.59%
95.73%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.80
|
3.00
2.70
|
2.87
3.00
|
93.78%
94.26%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.75
|
3.00
2.80
|
2.90
3.05
|
94.09%
95.36%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.75
|
3.00
2.80
|
2.90
3.00
|
94.09%
94.87%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.80
|
3.00
2.70
|
2.90
3.00
|
94.09%
94.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.80
|
2.90
2.80
|
2.90
3.10
|
96.67%
96.44%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.75
|
3.10
2.75
|
2.80
2.90
|
93.29%
93.27%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.57
2.85
|
3.00
2.80
|
2.80
3.00
|
92.63%
96.03%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.65
2.85
|
3.05
2.80
|
2.90
2.95
|
95.23%
95.51%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.85
|
2.85
2.75
|
2.80
3.05
|
89.59%
95.93%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.49
2.78
|
3.15
2.76
|
2.77
3.10
|
92.59%
95.73%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.57
2.85
|
3.00
2.80
|
2.80
3.00
|
92.63%
96.03%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.62
2.86
|
2.95
2.69
|
2.86
3.05
|
93.43%
95.30%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.79
|
2.92
2.88
|
2.79
2.98
|
90.84%
96.04%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.85
|
3.00
2.75
|
2.80
3.05
|
92.37%
95.93%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.91
|
3.01
2.77
|
3.01
3.15
|
95.32%
97.84%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.64
2.64
|
2.68
2.58
|
2.64
2.76
|
88.44%
88.60%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Mallorca
|
Celta Vigo
|
3
B. Cufré
|
5
![]() |
6
Copete
|
7
C.Pérez
|
8
C. Grenier
|
9
![]() |
9
![]() |
13
I. Villar
|
10
|
14
![]() |
13
![]() |
17
|
16
R. Battaglia
|
19
|
17
![]() |
20
![]() |
20
![]() |
21
![]() |
22
Á. Rodríguez
|
26
C. Dominguez
|
29
|
35
P.Durán
|
31
L. Román
|
36
F. Medrano
|