Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Ferroviaria SP VS Sao Paulo , lịch sử thành tích giao đấu Ferroviaria SP với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_28/03/2023 02:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Ferroviaria SP vs Sao Paulo, 28/03/2023 02:00], phân tích dữ liệu lịch sử Ferroviaria SP vs Sao Paulo, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Ferroviaria SP vs Sao Paulo, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Ferroviaria SP VS Sao Paulo , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Ferroviaria SP VS Sao Paulo: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Ferroviaria SP VS Sao Paulo www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Ferroviaria SP VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Ferroviaria SP VS Sao Paulo ở đâu, kênh nào được xem Ferroviaria SP VS Sao Paulo www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Ferroviaria SP VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Ferroviaria SPVS Chelsea. Ferroviaria SP VS Sao Paulo Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Ferroviaria SP VS Sao Paulo bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 1 | 1 | 0 | 0 | 3/1 | 3 | 3 | 100% |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 7 | 0% |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3/1 | 3 | 2 | 100% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0/0 | 1 | 9 | 0% |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0/0 | 1 | 5 | 0% |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 7 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SP
|
2021-05-15 |
Sao Paulo
|
4:2
|
Ferroviaria SP
|
2:1
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
BRA SP
|
2020-01-30 |
Ferroviaria SP
|
1:2
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
BRA SP
|
2019-03-10 |
Sao Paulo
|
1:1
|
Ferroviaria SP
|
0:1
|
Hòa
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA SP
|
2018-02-26 |
Sao Paulo
|
0:0
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Ferroviaria SP
Thành tích gầnđây10trậnFerroviaria SP3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn7Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SP
|
2023-01-15
|
Ah so Santa SP
|
1:3
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
BRA D4
|
2022-07-17
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
|
2:0
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BRA D4
|
2022-07-10
|
Ferroviaria SP
|
0:2
|
Bahia de Feira BA
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BRA D4
|
2022-07-03
|
Real Noroeste
|
3:0
|
Ferroviaria SP
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
BRA D4
|
2022-06-26
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Nova Venecia FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D4
|
2022-06-19
|
Inter de Limeira
|
0:1
|
Ferroviaria SP
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
BRA D4
|
2022-06-12
|
Pouso Alegre
|
0:0
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
BRA D4
|
2022-06-05
|
Ferroviaria SP
|
1:0
|
Caldense MG
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D4
|
2022-05-29
|
Caldense MG
|
1:2
|
Ferroviaria SP
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D4
|
2022-05-22
|
Ferroviaria SP
|
0:1
|
Pouso Alegre
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
Sao Paulo
10trậnSao Paulo4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn16Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
BRA SP
|
2023-01-16
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Ituano SP
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-01-07
|
Sao Paulo
|
2:0
|
Guarani SP
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BRA D1
|
2022-11-14
|
Goias
|
0:4
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-11-09
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Internacional RS
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-11-06
|
Fluminense RJ
|
3:1
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-11-02
|
Sao Paulo
|
2:2
|
Atletico Mineiro
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-28
|
Sao Paulo
|
2:1
|
Atletico Clube Goianiense
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-24
|
Juventude
|
1:2
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-21
|
Sao Paulo
|
3:1
|
Coritiba PR
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-17
|
Palmeiras
|
0:0
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SP
|
2022-01-30
|
Ferroviaria SP
|
1:0
|
Ah so Santa SP
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
BRA SP
|
2021-03-04
|
Santos
|
1:1
|
Ferroviaria SP
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
BRA SP
|
2020-01-27
|
Santo Andre
|
2:1
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
BRA SP
|
2019-01-24
|
Ferroviaria SP
|
0:0
|
Ponte Preta
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
BRA SP
|
2018-01-21
|
Ferroviaria SP
|
1:1
|
Ituano SP
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA SP
|
2017-02-12
|
Ferroviaria SP
|
1:3
|
Mirassol
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
BRA SP
|
2016-02-05
|
Ferroviaria SP
|
2:1
|
Mogi Mirim EC
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
BRA SPB
|
2015-02-06
|
Ferroviaria SP
|
2:1
|
Matonense SP
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2022-04-18
|
Flamengo
|
3:1
|
Sao Paulo
|
11
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
BRA SP
|
2022-01-31
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Ituano SP
|
00
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2021-06-06
|
Atletico Clube Goianiense
|
2:0
|
Sao Paulo
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA SP
|
2021-03-04
|
Inter de Limeira
|
0:4
|
Sao Paulo
|
01
|
Thắng
|
-1Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2020-08-14
|
Sao Paulo
|
1:0
|
Fortaleza
|
10
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA SP
|
2020-01-27
|
Palmeiras
|
0:0
|
Sao Paulo
|
00
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
BRA D1
|
2019-05-02
|
Goias
|
1:2
|
Sao Paulo
|
12
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
BRA SP
|
2019-01-25
|
Gremio Novorizontin
|
0:3
|
Sao Paulo
|
02
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2018-04-23
|
Ceara
|
0:0
|
Sao Paulo
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA SP
|
2018-01-21
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Gremio Novorizontin
|
00
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2017-05-23
|
Sao Paulo
|
2:0
|
Avai FC SC
|
10
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5Nhỏ |
BRA SP
|
2017-02-13
|
Sao Paulo
|
5:2
|
Ponte Preta
|
21
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2016-05-23
|
Sao Paulo
|
1:2
|
Internacional RS
|
01
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
2
|
0
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
0
|
3
|
4
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.0
|
0.0
|
3.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội khách
|
6.0
|
0.0
|
6.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
10.0
|
10.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BRA SP
|
2023-01-23
|
Ferroviaria SP
|
Santo Andre
|
3
|
BRA SP
|
2023-01-26
|
Bragantino
|
Ferroviaria SP
|
5
|
BRA SP
|
2023-01-29
|
Santos
|
Ferroviaria SP
|
8
|
BRA SP
|
2023-02-05
|
Ferroviaria SP
|
Sao Bernardo
|
15
|
BRA SP
|
2023-02-08
|
Mirassol
|
Ferroviaria SP
|
19
|
BRA SP
|
2023-02-12
|
Ferroviaria SP
|
Botafogo SP
|
22
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BRA SP
|
2023-01-23
|
Palmeiras
|
Sao Paulo
|
2
|
BRA SP
|
2023-01-27
|
Sao Paulo
|
Portuguesa Desportos
|
7
|
BRA SP
|
2023-01-30
|
Sao Paulo
|
Corinthians Paulista (SP)
|
9
|
BRA SP
|
2023-02-06
|
Santo Andre
|
Sao Paulo
|
16
|
BRA SP
|
2023-02-09
|
Bragantino
|
Sao Paulo
|
20
|
BRA SP
|
2023-02-13
|
Sao Paulo
|
Santos
|
23
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.85
3.80
|
3.13
2.90
|
1.62
1.64
|
83.58%
82.12%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
5.50
6.00
|
3.45
3.38
|
1.82
1.82
|
97.93%
98.82%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
4.73
4.67
|
3.26
3.22
|
1.71
1.73
|
90.67%
90.68%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
4.05
4.05
|
3.25
3.25
|
1.76
1.76
|
89.06%
89.06%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
5.00
4.40
|
3.25
3.20
|
1.67
1.75
|
90.38%
89.99%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
5.25
5.25
|
3.20
3.20
|
1.65
1.65
|
90.17%
90.17%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
5.50
6.00
|
3.20
2.90
|
1.65
1.67
|
90.88%
90.07%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.00
|
3.30
3.30
|
1.74
1.74
|
88.67%
88.67%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
5.50
5.75
|
3.13
3.10
|
1.73
1.67
|
92.65%
91.30%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.85
3.80
|
3.20
3.25
|
1.82
1.82
|
89.15%
89.26%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
5.50
5.50
|
3.25
3.25
|
1.67
1.67
|
91.89%
91.89%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
4.05
4.05
|
3.25
3.25
|
1.76
1.76
|
89.06%
89.06%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.85
3.80
|
3.20
3.25
|
1.82
1.82
|
89.15%
89.26%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
4.65
4.13
|
3.32
3.23
|
1.65
1.75
|
89.10%
89.03%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
5.25
5.50
|
3.45
3.30
|
1.62
1.64
|
91.11%
91.36%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
4.81
4.81
|
3.38
3.38
|
1.78
1.78
|
93.85%
93.85%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Ferroviaria SP
|
Sao Paulo
|