Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat , lịch sử thành tích giao đấu SCCM Chabab Mohamedia với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay SCCM Chabab Mohamedia VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat ở đâu, kênh nào được xem SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp SCCM Chabab Mohamedia VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận SCCM Chabab MohamediaVS Chelsea. SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi SCCM Chabab Mohamedia VS Union Touarga Sport Rabat bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 4 | 2 | 6 | 11/15 | 14 | 11 | 33.3% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7/9 | 8 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 4/6 | 6 | 12 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 4 | 1 | 15/5 | 25 | 2 | 58.3% |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 7/2 | 12 | 4 | 50% |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 8/3 | 13 | 3 | 66.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2022-02-04 |
Union Touarga Sport Rabat
|
2:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Hòa |
MAR D1
|
2021-09-12 |
SCCM Chabab Mohamedia
|
2:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2021-07-28 |
Union Touarga Sport Rabat
|
2:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2Hòa |
MAR D1
|
2021-05-09 |
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 1.5/2Nhỏ |
INT CF
|
2021-01-23 |
Union Touarga Sport Rabat
|
1:3
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
MOLE Cup
|
2010-10-08 |
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
||
MOLE Cup
|
2009-07-06 |
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:2
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
SCCM Chabab Mohamedia
Thành tích gầnđây10trậnSCCM Chabab Mohamedia5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua15Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2023-01-16
|
Maghreb Fez
|
1:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2023-01-08
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:3
|
Iina Salmi
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
MAR D1
|
2023-01-06
|
Wydad Casablanca
|
1:2
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2022-12-29
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:2
|
Olympique de Safi
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
MAR D1
|
2022-11-05
|
Hassania Agadir
|
2:1
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2022-10-30
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
4:3
|
Maghrib Association Tetouan
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5lớn |
MAR D1
|
2022-10-22
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
MAR D1
|
2022-10-08
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5/2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-01
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-09-17
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2Nhỏ |
Union Touarga Sport Rabat
10trậnUnion Touarga Sport Rabat4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua4Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
MAR D1
|
2023-01-16
|
Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
Olympique de Safi
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
MAR D1
|
2023-01-08
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2023-01-05
|
Union Touarga Sport Rabat
|
3:0
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2022-12-30
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0:3
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2022-11-16
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Renaissance Sportive de Berkane
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-29
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
1:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-17
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
IRT Itihad de Tanger
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-10
|
OCK Olympique de Khouribga
|
2:3
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
MAR D1
|
2022-10-02
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Maghreb Fez
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MAR D1
|
2022-09-18
|
MCO Mouloudia Oujda
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2021-12-19
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2021-04-25
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:1
|
CAYB Club Athletic Youssoufia
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
MAR D2
|
2019-12-21
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:0
|
Maghreb Fez
|
0:0
|
Hòa
|
||
MAR D2
|
2010-12-11
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
0:1
|
CODM Meknes
|
0:0
|
Thua
|
||
MAR D2
|
2009-12-05
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:0
|
RB Rachad Bernoussi
|
0:0
|
Thắng
|
||
MAR D1
|
2008-12-06
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:1
|
ASS Association Sportive de Sa
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2021-12-19
|
MCO Mouloudia Oujda
|
1:2
|
Union Touarga Sport Rabat
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2021-04-25
|
RCOZ Oued Zem
|
2:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
21
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
MAR D1
|
2020-01-18
|
CAYB Club Athletic Youssoufia
|
1:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
MAR D1
|
2018-12-24
|
Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
OCK Olympique de Khouribga
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2017-12-23
|
Chabab Atlas Khenifra
|
1:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
10
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
MAR D1
|
2016-12-18
|
OCK Olympique de Khouribga
|
1:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2015-12-26
|
KAC de Kenitra
|
2:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
MAR D1
|
2014-12-20
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
00
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2014-02-01
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2012-12-22
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Raja de Beni Mellal
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2011-12-26
|
Wydad Fes
|
0:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 1.5/2Nhỏ |
MAR D1
|
2010-12-18
|
Wydad Fes
|
1:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
MAR D1
|
2009-12-26
|
ASS Association Sportive de Sa
|
1:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
10
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
MAR D2
|
2008-12-06
|
Racing Casablanca
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
3
|
1
|
6
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
3
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
6
|
11
|
6
|
8
|
14
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
7
|
1
|
2
|
8
|
Đội khách
|
5
|
3
|
4
|
5
|
6
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
12
|
12
|
5
|
19
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
5
|
9
|
1
|
12
|
Đội khách
|
1
|
1
|
7
|
3
|
4
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.92
|
1.17
|
0.67
|
Đội nhà
|
1.25
|
1.5
|
1.0
|
Đội khách
|
4.91
|
5.0
|
4.83
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
1.17
|
1.33
|
Đội nhà
|
0.42
|
0.33
|
0.5
|
Đội khách
|
4.92
|
6.0
|
3.83
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.20
2.79
|
2.80
2.70
|
2.00
2.17
|
85.50%
84.06%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.80
3.25
|
3.05
3.03
|
2.13
2.48
|
94.29%
96.07%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.58
3.06
|
2.91
2.88
|
2.05
2.30
|
90.03%
90.19%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.25
2.88
|
2.92
2.94
|
2.13
2.31
|
89.31%
89.27%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.60
3.10
|
2.80
2.80
|
2.05
2.30
|
89.07%
89.73%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.80
3.25
|
3.00
2.90
|
2.00
2.25
|
91.20%
91.16%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.60
3.25
|
2.80
2.70
|
2.05
2.25
|
89.07%
89.09%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.75
3.00
|
2.90
2.88
|
2.00
2.30
|
89.97%
89.66%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.65
3.25
|
2.89
2.86
|
2.00
2.17
|
89.29%
89.43%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.70
3.20
|
2.90
2.85
|
2.05
2.25
|
90.67%
90.27%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.55
2.85
|
3.00
2.95
|
2.05
2.40
|
90.68%
90.37%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.25
2.88
|
2.92
2.94
|
2.13
2.31
|
89.31%
89.27%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.65
3.25
|
2.89
2.86
|
2.00
2.17
|
89.29%
89.43%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.20
3.10
|
3.05
2.87
|
2.08
2.24
|
89.20%
89.49%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.64
2.87
|
2.85
2.81
|
2.01
2.40
|
89.04%
89.21%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.80
3.10
|
2.95
3.00
|
2.05
2.35
|
91.75%
92.47%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.60
2.79
|
2.91
3.03
|
2.13
2.48
|
91.67%
91.60%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
SCCM Chabab Mohamedia
|
Union Touarga Sport Rabat
|