Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán CSA U20 VS Bahia (Youth) , lịch sử thành tích giao đấu CSA U20 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá CSA U20 vs Bahia (Youth), 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử CSA U20 vs Bahia (Youth), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên CSA U20 vs Bahia (Youth), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com CSA U20 VS Bahia (Youth) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - CSA U20 VS Bahia (Youth): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp CSA U20 VS Bahia (Youth) www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay CSA U20 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp CSA U20 VS Bahia (Youth) ở đâu, kênh nào được xem CSA U20 VS Bahia (Youth) www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp CSA U20 VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận CSA U20VS Chelsea. CSA U20 VS Bahia (Youth) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi CSA U20 VS Bahia (Youth) bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
CSA U20
Thành tích gầnđây10trậnCSA U204Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn18Bàn thua6Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSP YC
|
2023-01-05
|
EC Sao Bernardo U20
|
3:1
|
CSA U20
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
BRA BA U20
|
2022-10-16
|
CSA U20
|
0:0
|
Cruzeiro MG U20
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BRA BA U20
|
2022-10-13
|
Cruzeiro MG U20
|
0:2
|
CSA U20
|
0:2
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BRA BA U20
|
2022-10-10
|
CSA U20
|
3:1
|
Desportiva Alianca Youth
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
BRA BA U20
|
2022-10-06
|
Desportiva Alianca Youth
|
1:1
|
CSA U20
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BRA BA U20
|
2022-09-26
|
CSA U20
|
1:0
|
FF Sport Nova Cruz U20
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Bra CUU20
|
2022-09-15
|
CSA U20
|
6:1
|
Miguelense FC U20
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
BRA BA U20
|
2022-09-12
|
Guarany AL U20
|
0:1
|
CSA U20
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BRA BA U20
|
2022-08-27
|
Desportiva Alianca Youth
|
0:3
|
CSA U20
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
BRA CPY
|
2020-12-18
|
Perilima Pb youth team
|
0:0
|
CSA U20
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Bahia (Youth)
10trậnBahia (Youth)2Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn6Bàn thua20Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
CSP YC
|
2023-01-04
|
Bahia (Youth)
|
0:0
|
Operario Ferroviario PR Youth
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
BRA YCup
|
2022-09-29
|
Bahia (Youth)
|
0:0
|
Fluminense PI (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
Bra YL
|
2022-08-08
|
Sao Paulo (Youth)
|
3:0
|
Bahia (Youth)
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-31
|
Bahia (Youth)
|
0:5
|
Palmeiras (Youth)
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-24
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
3:0
|
Bahia (Youth)
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-16
|
Ceara Youth
|
2:2
|
Bahia (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
Bra YL
|
2022-07-08
|
Bahia (Youth)
|
1:2
|
Atletico Mineiro (Youth)
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-03
|
Cruzeiro MG U20
|
0:0
|
Bahia (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Bra YL
|
2022-06-27
|
Bahia (Youth)
|
1:3
|
America MG Youth
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-06-24
|
Bahia (Youth)
|
2:2
|
Vitoria Salvador (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
3.0
|
0.0
|
3.0
|
Đội khách
|
7.0
|
0.0
|
7.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CSP YC
|
2023-01-10
|
Operario Ferroviario PR Youth
|
CSA U20
|
2
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CSP YC
|
2023-01-11
|
EC Sao Bernardo U20
|
Bahia (Youth)
|
3
|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.50
3.64
|
3.35
2.03
|
1.28
2.20
|
76.81%
81.84%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
8.50
4.20
|
4.52
2.66
|
1.67
2.50
|
106.65%
98.62%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
6.76
3.99
|
4.08
2.24
|
1.40
2.40
|
90.31%
89.79%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
6.60
3.85
|
4.40
2.22
|
1.30
2.43
|
87.11%
89.15%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
8.50
4.20
|
4.40
2.20
|
1.33
2.40
|
91.17%
90.15%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
8.00
4.00
|
3.80
2.30
|
1.36
2.50
|
89.01%
92.18%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
6.60
3.80
|
4.40
2.22
|
1.28
2.41
|
86.20%
88.61%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
8.50
4.10
|
4.50
2.20
|
1.29
2.38
|
89.68%
89.40%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
5.40
4.05
|
3.70
2.14
|
1.51
2.47
|
89.47%
89.36%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.80
4.10
|
3.35
2.30
|
1.67
2.40
|
90.45%
91.29%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
6.60
3.85
|
4.40
2.22
|
1.30
2.43
|
87.11%
89.15%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
5.60
4.00
|
3.90
2.17
|
1.46
2.44
|
89.29%
89.23%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
5.85
3.64
|
3.75
2.03
|
1.31
2.29
|
83.27%
83.06%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
4.50
4.10
|
3.50
2.20
|
1.67
2.40
|
90.36%
89.68%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
8.46
4.03
|
4.52
2.66
|
1.36
2.20
|
93.05%
92.71%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
CSA U20
|
Bahia (Youth)
|