Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran , lịch sử thành tích giao đấu Tractor S.C. với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Tractor S.C. vs Esteghlal Tehran, 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử Tractor S.C. vs Esteghlal Tehran, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Tractor S.C. vs Esteghlal Tehran, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Tractor S.C. VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran ở đâu, kênh nào được xem Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Tractor S.C. VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Tractor S.C.VS Chelsea. Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Tractor S.C. VS Esteghlal Tehran bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 5 | 4 | 5 | 15/16 | 19 | 8 | 35.7% |
Đội nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 6/4 | 10 | 7 | 33.3% |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 9/12 | 9 | 8 | 37.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 6 | 1 | 15/8 | 27 | 2 | 50% |
Đội nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 7/6 | 11 | 6 | 25% |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 8/2 | 16 | 2 | 83.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-02-18 |
Tractor S.C.
|
0:1
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2021-10-30 |
Esteghlal Tehran
|
1:0
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2021-07-06 |
Esteghlal Tehran
|
2:1
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2021-01-18 |
Tractor S.C.
|
1:3
|
Esteghlal Tehran
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2lớn |
Iran Cup
|
2020-09-03 |
Esteghlal Tehran
|
2:3
|
Tractor S.C.
|
0:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2020-07-11 |
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN PR
|
2019-11-01 |
Tractor S.C.
|
2:4
|
Esteghlal Tehran
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
IRN PR
|
2019-02-15 |
Tractor S.C.
|
1:0
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2018-08-10 |
Esteghlal Tehran
|
3:0
|
Tractor S.C.
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2lớn |
IRN PR
|
2018-01-05 |
Tractor S.C.
|
0:0
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Tractor S.C.
Thành tích gầnđây10trậnTractor S.C.5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua10Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-12-31
|
Nassaji Mazandaran
|
2:0
|
Tractor S.C.
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2Hòa |
IRN PR
|
2022-12-25
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Mes krman
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-12-20
|
Peykan
|
0:1
|
Tractor S.C.
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-27
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Malavan
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
IRN PR
|
2022-10-20
|
Sepahan
|
4:2
|
Tractor S.C.
|
3:0
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-14
|
Tractor S.C.
|
3:2
|
Naft Masjed Soleyman FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Mes Rafsanjan
|
1:0
|
Tractor S.C.
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-10-02
|
Persepolis
|
0:1
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Tractor S.C.
|
1:0
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Shahrdary Arak
|
0:2
|
Tractor S.C.
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Esteghlal Tehran
10trậnEsteghlal Tehran2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn12Bàn thua5Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
IRN PR
|
2022-12-30
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-12-25
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 1.5Nhỏ |
IRN PR
|
2022-12-20
|
Esteghlal Tehran
|
2:2
|
Persepolis
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
ISC
|
2022-11-02
|
Esteghlal Tehran
|
1:0
|
Nassaji Mazandaran
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-10-28
|
Persepolis Pakdasht
|
0:1
|
Esteghlal Tehran
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-21
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Shahrdary Arak
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-14
|
Zob Ahan
|
0:1
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Esteghlal Tehran
|
1:1
|
Foolad Khozestan
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-01
|
Gol Gohar FC
|
1:2
|
Esteghlal Tehran
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Esteghlal Tehran
|
3:1
|
Nassaji Mazandaran
|
0:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-01-13
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Nassaji Mazandaran
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
IRN PR
|
2021-02-14
|
Saipa
|
1:2
|
Tractor S.C.
|
1:2
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2019-12-13
|
Tractor S.C.
|
1:0
|
Foolad Khozestan
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2018-12-14
|
Tractor S.C.
|
1:2
|
Foolad Khozestan
|
0:1
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2017-12-06
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Foolad Khozestan
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
IRN PR
|
2016-12-25
|
Naft Tehran
|
0:2
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2015-12-17
|
Esteghlal Ahvaz
|
0:2
|
Tractor S.C.
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2014-11-21
|
Naft Tehran
|
2:1
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2013-11-08
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Esteghlal Tehran
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2012-11-18
|
Foolad Khozestan
|
3:2
|
Tractor S.C.
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2011-12-02
|
Persepolis
|
0:1
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2010-11-11
|
Saba Battery
|
0:0
|
Tractor S.C.
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2009-11-01
|
Tractor S.C.
|
1:0
|
Mes krman
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-01-13
|
Naft Masjed Soleyman FC
|
0:3
|
Esteghlal Tehran
|
01
|
Thắng
|
-1Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2021-02-13
|
Sepahan
|
2:0
|
Esteghlal Tehran
|
20
|
Thua
|
||
IRN PR
|
2019-12-14
|
Esteghlal Tehran
|
4:1
|
Shahin Bushehr
|
10
|
Thắng
|
||
IRN PR
|
2018-12-07
|
Sepidrood Rasht
|
0:5
|
Esteghlal Tehran
|
02
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2017-12-06
|
Esteghlal Tehran
|
3:0
|
Sepahan
|
20
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2016-12-25
|
Sepahan
|
1:1
|
Esteghlal Tehran
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
IRN PR
|
2015-12-17
|
Esteghlal Tehran
|
1:0
|
Saba Battery
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2014-11-23
|
Esteghlal Tehran
|
1:2
|
Persepolis
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2013-11-08
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Esteghlal Tehran
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2012-11-18
|
Sepahan
|
0:1
|
Esteghlal Tehran
|
01
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2011-12-03
|
Shahrdari Tabriz
|
1:2
|
Esteghlal Tehran
|
02
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2010-11-12
|
Esteghlal Tehran
|
2:1
|
Shahin Bushehr
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
IRN PR
|
2009-11-02
|
Esteghlal Tehran
|
2:1
|
Shahin Bushehr
|
00
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
IRN PR
|
2008-11-21
|
Esteghlal Tehran
|
0:1
|
Foolad Khozestan
|
01
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
2
|
4
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
4
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
2
|
3
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
2
|
5
|
4
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
5
|
10
|
5
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
12
|
5
|
10
|
5
|
7
|
8
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.07
|
1.0
|
1.13
|
Đội nhà
|
1.14
|
0.67
|
1.5
|
Đội khách
|
3.67
|
4.67
|
2.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.07
|
0.88
|
1.33
|
Đội nhà
|
0.57
|
0.75
|
0.33
|
Đội khách
|
6.71
|
6.71
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.97
3.18
|
2.55
2.50
|
2.16
2.16
|
83.91%
84.93%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.70
3.68
|
2.85
2.80
|
2.50
2.33
|
97.93%
94.51%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.29
3.49
|
2.71
2.64
|
2.28
2.26
|
89.96%
90.27%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.50
|
2.83
2.50
|
2.25
2.29
|
89.26%
89.10%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.50
3.50
|
2.65
2.65
|
2.25
2.25
|
90.29%
90.29%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.50
3.50
|
2.75
2.75
|
2.25
2.25
|
91.42%
91.42%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.50
3.60
|
2.63
2.60
|
2.25
2.25
|
90.06%
90.35%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.50
|
2.80
2.50
|
2.23
2.27
|
88.64%
88.79%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.50
3.40
|
2.70
2.75
|
2.30
2.30
|
91.67%
91.53%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.30
3.40
|
2.85
2.80
|
2.17
2.16
|
89.71%
89.75%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.45
|
2.60
2.65
|
2.50
2.25
|
90.32%
89.96%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.65
3.65
|
2.55
2.55
|
2.30
2.30
|
90.83%
90.83%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.50
|
2.83
2.50
|
2.25
2.29
|
89.26%
89.10%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
3.40
|
2.85
2.80
|
2.17
2.16
|
89.71%
89.75%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.97
3.18
|
2.62
2.74
|
2.16
2.26
|
84.65%
89.13%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.60
|
2.65
2.70
|
2.50
2.30
|
90.03%
92.34%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.70
3.68
|
2.56
2.56
|
2.32
2.33
|
91.58%
91.61%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Tractor S.C.
|
Esteghlal Tehran
|