Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Academica Coimbra VS Mokala Pancheners , lịch sử thành tích giao đấu Academica Coimbra với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Academica Coimbra vs Mokala Pancheners, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Academica Coimbra vs Mokala Pancheners, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Academica Coimbra vs Mokala Pancheners, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Academica Coimbra VS Mokala Pancheners , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Academica Coimbra VS Mokala Pancheners: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Academica Coimbra VS Mokala Pancheners www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Academica Coimbra VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Academica Coimbra VS Mokala Pancheners ở đâu, kênh nào được xem Academica Coimbra VS Mokala Pancheners www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Academica Coimbra VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Academica CoimbraVS Chelsea. Academica Coimbra VS Mokala Pancheners Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Academica Coimbra VS Mokala Pancheners bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portuguese B
|
2022-10-29 |
Mokala Pancheners
|
1:0
|
Academica Coimbra
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Academica Coimbra
Thành tích gầnđây10trậnAcademica Coimbra4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua19Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portuguese B
|
2022-12-05
|
Academica Coimbra
|
0:2
|
Real Sport Clube
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Portuguese B
|
2022-11-26
|
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
|
2:2
|
Academica Coimbra
|
0:2
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-11-14
|
Alverca
|
4:0
|
Academica Coimbra
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-11-05
|
Academica Coimbra
|
3:0
|
Vitoria Setubal
|
2:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-10-29
|
Mokala Pancheners
|
1:0
|
Academica Coimbra
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Portuguese B
|
2022-10-23
|
Academica Coimbra
|
1:4
|
FC Caldas
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-10-08
|
GD Fontinhas
|
2:1
|
Academica Coimbra
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
POR CN
|
2022-10-03
|
Academica Coimbra
|
1:1
|
CD Tondela
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Portuguese B
|
2022-09-18
|
Academica Coimbra
|
0:2
|
Sporting CP B
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Portuguese B
|
2022-09-04
|
Uniao Leiria
|
1:1
|
Academica Coimbra
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Mokala Pancheners
10trậnMokala Pancheners4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn5Bàn thua20Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Portuguese B
|
2022-12-04
|
Mokala Pancheners
|
1:2
|
Uniao Leiria
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-11-26
|
Amora FC
|
6:0
|
Mokala Pancheners
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-11-13
|
Mokala Pancheners
|
0:2
|
Belenenses
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Portuguese B
|
2022-10-29
|
Mokala Pancheners
|
1:0
|
Academica Coimbra
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Portuguese B
|
2022-10-22
|
Alverca
|
2:0
|
Mokala Pancheners
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
Portuguese B
|
2022-10-08
|
Mokala Pancheners
|
1:2
|
Vitoria Setubal
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-09-17
|
Mokala Pancheners
|
1:2
|
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
POR CN
|
2022-09-11
|
Juventude de Evora
|
0:0
|
Mokala Pancheners
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Portuguese B
|
2022-09-03
|
FC Caldas
|
3:1
|
Mokala Pancheners
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
Portuguese B
|
2022-08-27
|
Mokala Pancheners
|
0:1
|
GD Fontinhas
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
7
|
4
|
8
|
6
|
10
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
3
|
4
|
3
|
7
|
Đội khách
|
1
|
4
|
1
|
4
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
5
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.33
|
0.67
|
Đội nhà
|
2.17
|
2.0
|
2.33
|
Đội khách
|
6.67
|
8.0
|
5.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.5
|
0.67
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.5
|
1.33
|
6.0
|
Đội khách
|
3.67
|
3.67
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|