Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán West Ham United VS Brentford , lịch sử thành tích giao đấu West Ham United với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_28/03/2023 02:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá West Ham United vs Brentford, 28/03/2023 02:00], phân tích dữ liệu lịch sử West Ham United vs Brentford, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên West Ham United vs Brentford, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com West Ham United VS Brentford , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - West Ham United VS Brentford: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp West Ham United VS Brentford www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay West Ham United VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp West Ham United VS Brentford ở đâu, kênh nào được xem West Ham United VS Brentford www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp West Ham United VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận West Ham UnitedVS Chelsea. West Ham United VS Brentford Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi West Ham United VS Brentford bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 4 | 2 | 10 | 13/20 | 14 | 16 | 25% |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 9/10 | 10 | 16 | 37.5% |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 4/10 | 4 | 18 | 12.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 4 | 8 | 4 | 25/27 | 20 | 10 | 25% |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 15/9 | 13 | 8 | 37.5% |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 10/18 | 7 | 11 | 12.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2022-04-10 |
Brentford
|
2:0
|
West Ham United
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2021-10-03 |
West Ham United
|
1:2
|
Brentford
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
INT CF
|
2021-07-31 |
Brentford
|
0:1
|
West Ham United
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2020-08-29 |
West Ham United
|
2:1
|
Brentford
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
West Ham United
Thành tích gầnđây10trậnWest Ham United3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn16Bàn thua14Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2022-12-27
|
Arsenal
|
3:1
|
West Ham United
|
0:1
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
INT CF
|
2022-12-17
|
Fulham
|
1:1
|
West Ham United
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-10
|
Udinese
|
1:3
|
West Ham United
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-07
|
Cambridge United
|
2:4
|
West Ham United
|
1:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3.5lớn |
ENG PR
|
2022-11-12
|
West Ham United
|
0:2
|
Leicester City
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG LC
|
2022-11-10
|
West Ham United
|
2:2
|
Blackburn Rovers
|
1:1
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
ENG PR
|
2022-11-06
|
West Ham United
|
1:2
|
Crystal Palace
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
UEFA
|
2022-11-04
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:3
|
West Ham United
|
0:1
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
ENG PR
|
2022-10-30
|
Manchester United
|
1:0
|
West Ham United
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
UEFA
|
2022-10-28
|
West Ham United
|
1:0
|
Silkeborg
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
Brentford
10trậnBrentford2Thắng6Hòa2ThuaGhi bàn13Bàn thua16Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ENG PR
|
2022-12-26
|
Brentford
|
2:2
|
Tottenham Hotspur
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
INT CF
|
2022-12-17
|
Brentford
|
2:2
|
VfL Wolfsburg
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-13
|
Brentford
|
1:3
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ENG PR
|
2022-11-12
|
Manchester City
|
1:2
|
Brentford
|
1:1
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3.5Nhỏ |
ENG LC
|
2022-11-09
|
Brentford
|
1:1
|
Gillingham
|
1:0
|
Hòa
|
2.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
ENG PR
|
2022-11-05
|
Nottingham Forest
|
2:2
|
Brentford
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5lớn |
ENG PR
|
2022-10-29
|
Brentford
|
1:1
|
Wolves
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2022-10-23
|
Aston Villa
|
4:0
|
Brentford
|
3:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
ENG PR
|
2022-10-20
|
Brentford
|
0:0
|
Chelsea
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2022-10-15
|
Brentford
|
2:0
|
Brighton Hove Albion
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2022-01-13
|
West Ham United
|
2:0
|
Norwich City
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG PR
|
2021-01-20
|
West Ham United
|
2:1
|
West Bromwich(WBA)
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
ENG PR
|
2020-01-30
|
West Ham United
|
0:2
|
Liverpool
|
0:1
|
Thua
|
-1.25Thua | 3Nhỏ |
ENG PR
|
2018-12-22
|
West Ham United
|
0:2
|
Watford
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2017-12-16
|
Stoke City
|
0:3
|
West Ham United
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG PR
|
2016-12-26
|
Swansea City
|
1:4
|
West Ham United
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ENG PR
|
2015-12-26
|
Aston Villa
|
1:1
|
West Ham United
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2014-12-26
|
Chelsea
|
2:0
|
West Ham United
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG PR
|
2013-12-26
|
West Ham United
|
1:3
|
Arsenal
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
ENG PR
|
2012-12-22
|
West Ham United
|
1:2
|
Everton
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2011-11-27
|
West Ham United
|
3:1
|
Derby County
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
ENG PR
|
2010-12-18
|
Blackburn Rovers
|
1:1
|
West Ham United
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2009-12-20
|
West Ham United
|
1:1
|
Chelsea
|
1:0
|
Hòa
|
-1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG PR
|
2008-12-21
|
West Ham United
|
0:1
|
Aston Villa
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2022-01-12
|
Southampton
|
4:1
|
Brentford
|
21
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2019-11-28
|
Blackburn Rovers
|
1:0
|
Brentford
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG LCH
|
2018-11-25
|
Brentford
|
1:2
|
Middlesbrough
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2017-11-22
|
Brentford
|
1:1
|
Burton Albion
|
00
|
Hòa
|
1Thua | 3Nhỏ |
ENG LCH
|
2016-11-26
|
Brentford
|
1:2
|
Birmingham City
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2015-12-01
|
Bolton Wanderers
|
1:1
|
Brentford
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2014-11-22
|
Brentford
|
2:1
|
Fulham
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
ENG L1
|
2013-11-27
|
Brentford
|
3:2
|
Peterborough United
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L1
|
2012-11-17
|
Preston North End
|
1:1
|
Brentford
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2011-11-19
|
Brentford
|
0:1
|
Charlton Athletic
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2010-11-24
|
Colchester United
|
0:2
|
Brentford
|
01
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2009-11-25
|
Wycombe Wanderers
|
1:0
|
Brentford
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2008-11-26
|
Luton Town
|
0:1
|
Brentford
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2007-12-05
|
Brentford
|
0:1
|
Morecambe
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
4
|
4
|
4
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
2
|
3
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
1
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
1
|
2
|
4
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
1
|
1
|
3
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
2
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
16
|
11
|
12
|
18
|
23
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
4
|
7
|
2
|
6
|
Đội khách
|
3
|
10
|
7
|
5
|
16
|
17
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
9
|
12
|
13
|
12
|
15
|
Đội nhà
|
7
|
5
|
6
|
9
|
4
|
7
|
Đội khách
|
9
|
4
|
6
|
4
|
8
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
0
|
4
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.81
|
1.13
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.25
|
1.25
|
1.25
|
Đội khách
|
5.38
|
3.5
|
7.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.56
|
1.88
|
1.25
|
Đội nhà
|
1.69
|
1.13
|
2.25
|
Đội khách
|
4.81
|
4.75
|
4.88
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2023-01-05
|
Leeds United
|
West Ham United
|
5
|
ENG FAC
|
2023-01-08
|
Brentford
|
West Ham United
|
7
|
ENG PR
|
2023-01-14
|
Wolves
|
West Ham United
|
14
|
ENG PR
|
2023-01-21
|
West Ham United
|
Everton
|
21
|
ENG PR
|
2023-02-05
|
Newcastle United
|
West Ham United
|
35
|
ENG PR
|
2023-02-11
|
West Ham United
|
Chelsea
|
42
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2023-01-03
|
Brentford
|
Liverpool
|
2
|
ENG FAC
|
2023-01-08
|
Brentford
|
West Ham United
|
7
|
ENG PR
|
2023-01-15
|
Brentford
|
Bournemouth AFC
|
14
|
ENG PR
|
2023-01-22
|
Leeds United
|
Brentford
|
22
|
ENG PR
|
2023-02-04
|
Brentford
|
Southampton
|
35
|
ENG PR
|
2023-02-11
|
Arsenal
|
Brentford
|
42
|