Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni , lịch sử thành tích giao đấu Briton Ferry Athletic với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Briton Ferry Athletic vs Abbe Gavin Ni, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Briton Ferry Athletic vs Abbe Gavin Ni, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Briton Ferry Athletic vs Abbe Gavin Ni, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Briton Ferry Athletic VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni ở đâu, kênh nào được xem Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Briton Ferry Athletic VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Briton Ferry AthleticVS Chelsea. Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Briton Ferry Athletic VS Abbe Gavin Ni bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 6 | 6 | 1 | 28/12 | 24 | 3 | 46.2% |
Đội nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 19/5 | 16 | 2 | 50% |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 9/7 | 8 | 9 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 3 | 8 | 19/32 | 12 | 13 | 21.4% |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 12/11 | 9 | 11 | 28.6% |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 7/21 | 3 | 15 | 14.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Briton Ferry Athletic
Thành tích gầnđây10trậnBriton Ferry Athletic3Thắng5Hòa2ThuaGhi bàn20Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
2022-11-26
|
Afan Lido
|
3:2
|
Briton Ferry Athletic
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-11-19
|
Carmarthen
|
2:4
|
Briton Ferry Athletic
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
WALC
|
2022-11-12
|
Mold Alexandra
|
0:4
|
Briton Ferry Athletic
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-11-05
|
Briton Ferry Athletic
|
2:1
|
Ammanford
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-10-29
|
Trefelin
|
0:0
|
Briton Ferry Athletic
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-10-22
|
Briton Ferry Athletic
|
0:0
|
Cambrian Clydach
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-10-01
|
Briton Ferry Athletic
|
2:2
|
Swansea University
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-09-24
|
Cwmbran Celtic
|
2:2
|
Briton Ferry Athletic
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-08-29
|
Briton Ferry Athletic
|
1:1
|
Afan Lido
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-08-27
|
Briton Ferry Athletic
|
3:0
|
Llantwit Major
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
Abbe Gavin Ni
10trậnAbbe Gavin Ni5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn10Bàn thua20Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
WAL FAWC
|
2022-11-26
|
Abbe Gavin Ni
|
0:0
|
Ammanford
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-11-19
|
Taffs Well
|
2:0
|
Abbe Gavin Ni
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-11-05
|
Abbe Gavin Ni
|
2:4
|
Cambrian Clydach
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-10-29
|
Abbe Gavin Ni
|
1:1
|
Afan Lido
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-10-22
|
Abbe Gavin Ni
|
1:1
|
Trefelin
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-10-15
|
Abbe Gavin Ni
|
3:1
|
Carmarthen
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-10-01
|
Llanelli
|
6:0
|
Abbe Gavin Ni
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
WAL FAWC
|
2022-09-24
|
Llantwit Major
|
2:1
|
Abbe Gavin Ni
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
WALC
|
2022-09-17
|
Abbe Gavin Ni
|
1:1
|
Treharris Athletic Weestern
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
WAL FAWC
|
2022-08-29
|
Ammanford
|
2:1
|
Abbe Gavin Ni
|
0:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
2021-11-20
|
Briton Ferry Athletic
|
3:4
|
Llantwit Major
|
3:2
|
Thua
|
||
WAL FAWC
|
2019-11-30
|
Briton Ferry Athletic
|
4:2
|
Goytre Utd
|
2:1
|
Thắng
|
||
WAL D1
|
2019-04-10
|
Briton Ferry Athletic
|
0:1
|
Afan Lido
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 3.5Nhỏ |
WAL D1
|
2019-03-30
|
Ammanford
|
0:1
|
Briton Ferry Athletic
|
0:0
|
Thắng
|
||
WAL D1
|
2019-03-23
|
Pen-y-Bont FC
|
2:0
|
Briton Ferry Athletic
|
2:0
|
Thua
|
||
WAL D1
|
2019-03-09
|
Ton Pentre
|
1:2
|
Briton Ferry Athletic
|
0:1
|
Thắng
|
||
WAL D1
|
2017-12-02
|
Briton Ferry Athletic
|
3:3
|
Undy Athletic
|
0:0
|
Hòa
|
||
WAL D1
|
2016-04-20
|
Goytre Utd
|
2:1
|
Briton Ferry Athletic
|
0:0
|
Thua
|
||
WAL D1
|
2015-01-10
|
Haverfordwest County
|
2:0
|
Briton Ferry Athletic
|
0:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
0
|
6
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
4
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
8
|
4
|
6
|
4
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
2
|
3
|
2
|
3
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
3
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
5
|
8
|
5
|
12
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
5
|
7
|
3
|
9
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
11
|
9
|
7
|
5
|
5
|
Đội nhà
|
4
|
5
|
5
|
5
|
3
|
4
|
Đội khách
|
3
|
6
|
4
|
2
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.15
|
2.38
|
1.8
|
Đội nhà
|
0.92
|
0.63
|
1.4
|
Đội khách
|
6.5
|
6.4
|
7.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.36
|
1.71
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.29
|
1.57
|
3.0
|
Đội khách
|
4.89
|
5.2
|
4.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
2022-12-10
|
Swansea University
|
Briton Ferry Athletic
|
3
|
WAL FAWC
|
2022-12-17
|
Llantwit Major
|
Briton Ferry Athletic
|
10
|
WAL FAWC
|
2022-12-28
|
Briton Ferry Athletic
|
Goytre Utd
|
21
|
WAL FAWC
|
2023-01-02
|
Goytre Utd
|
Briton Ferry Athletic
|
26
|
WAL FAWC
|
2023-01-07
|
Briton Ferry Athletic
|
Trefelin
|
31
|
WAL FAWC
|
2023-01-21
|
Briton Ferry Athletic
|
Cwmbran Celtic
|
45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
2022-12-11
|
Abbe Gavin Ni
|
Llanelli
|
4
|
WAL FAWC
|
2022-12-17
|
Abbe Gavin Ni
|
Barry Town United FC
|
10
|
WAL FAWC
|
2022-12-28
|
Abbe Gavin Ni
|
Cwmbran Celtic
|
21
|
WAL FAWC
|
2023-01-02
|
Cwmbran Celtic
|
Abbe Gavin Ni
|
26
|
WAL FAWC
|
2023-01-07
|
Afan Lido
|
Abbe Gavin Ni
|
31
|
WAL FAWC
|
2023-01-21
|
Abbe Gavin Ni
|
Llantwit Major
|
45
|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.17
1.17
|
4.61
4.09
|
6.50
6.00
|
81.60%
79.00%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.44
|
7.00
6.25
|
11.00
9.50
|
99.11%
104.20%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.28
|
5.73
5.07
|
8.25
7.49
|
89.11%
89.93%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.44
|
5.75
4.33
|
6.50
6.00
|
90.67%
91.57%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.20
|
5.50
5.50
|
8.50
8.50
|
88.28%
88.28%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.18
|
6.00
6.00
|
9.50
9.50
|
89.33%
89.33%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.22
|
6.25
6.25
|
8.50
9.00
|
91.13%
91.68%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.31
|
5.75
4.40
|
8.00
6.75
|
89.93%
87.81%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.17
|
4.61
4.85
|
6.50
7.10
|
83.05%
83.21%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.17
1.39
|
7.00
4.70
|
11.00
6.00
|
91.87%
91.00%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.43
|
5.21
4.09
|
7.28
6.07
|
86.52%
90.21%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Briton Ferry Athletic
|
Abbe Gavin Ni
|