Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves , lịch sử thành tích giao đấu Borisovbart reserve với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Borisovbart reserve vs FC Minsk Reserves, 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử Borisovbart reserve vs FC Minsk Reserves, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Borisovbart reserve vs FC Minsk Reserves, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Borisovbart reserve VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves ở đâu, kênh nào được xem Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Borisovbart reserve VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Borisovbart reserveVS Chelsea. Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Borisovbart reserve VS FC Minsk Reserves bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR RL
|
2022-07-10 |
FC Minsk Reserves
|
0:3
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Thắng
|
||
BLR RL
|
2021-08-14 |
Borisovbart reserve
|
1:4
|
FC Minsk Reserves
|
0:1
|
Thua
|
1Thua | 3.5lớn |
BLR RL
|
2021-06-04 |
FC Minsk Reserves
|
2:4
|
Borisovbart reserve
|
0:2
|
Thắng
|
||
BLR RL
|
2021-04-10 |
FC Minsk Reserves
|
1:1
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Hòa
|
||
BLR RL
|
2020-07-25 |
Borisovbart reserve
|
3:2
|
FC Minsk Reserves
|
2:1
|
Thắng
|
-1Thắng | 3lớn |
BLR RL
|
2020-04-11 |
FC Minsk Reserves
|
3:0
|
Borisovbart reserve
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Hòa |
BLR RL
|
2019-08-31 |
FC Minsk Reserves
|
0:1
|
Borisovbart reserve
|
0:1
|
Thắng
|
||
BLR RL
|
2019-04-25 |
Borisovbart reserve
|
1:0
|
FC Minsk Reserves
|
0:0
|
Thắng
|
||
BLR RL
|
2018-07-19 |
Borisovbart reserve
|
2:1
|
FC Minsk Reserves
|
1:1
|
Thắng
|
||
BLR RL
|
2018-04-05 |
FC Minsk Reserves
|
0:1
|
Borisovbart reserve
|
0:1
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Borisovbart reserve
Thành tích gầnđây10trậnBorisovbart reserve4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn25Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR RL
|
2022-10-30
|
FK RCOR - BGU (Res)
|
2:2
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-10-25
|
Borisovbart reserve
|
3:2
|
Neyman River Grodno reserve
|
2:1
|
Thắng
|
1.5Thua | 3/3.5lớn |
BLR RL
|
2022-10-21
|
FC Isloch Reserves
|
0:2
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
BLR RL
|
2022-10-16
|
Borisovbart reserve
|
4:1
|
Dinamo Brest Reserves
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-10-09
|
FC Slutsk Reserves
|
0:3
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-10-05
|
FC Vitebsk Reserves
|
2:2
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3/3.5lớn |
BLR RL
|
2022-10-02
|
Borisovbart reserve
|
2:1
|
Torpedo Zhodino Reserves
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-09-11
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Dinamo Minsk Reserves
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BLR RL
|
2022-09-05
|
FC Gomel Reserves
|
1:3
|
Borisovbart reserve
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-08-29
|
Borisovbart reserve
|
4:1
|
Shakhter Soligorsk Reserves
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
FC Minsk Reserves
10trậnFC Minsk Reserves5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn21Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
BLR RL
|
2022-10-31
|
FC Minsk Reserves
|
7:1
|
Dnepr Mogilev Reserves
|
2:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5/4lớn |
BLR RL
|
2022-10-24
|
Belshina Babruisk Reserve
|
0:2
|
FC Minsk Reserves
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3Nhỏ |
BLR RL
|
2022-10-19
|
FC Minsk Reserves
|
6:0
|
Slavia Mozyr Reserve
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-10-09
|
Shakhter Soligorsk Reserves
|
1:0
|
FC Minsk Reserves
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BLR RL
|
2022-10-03
|
FC Minsk Reserves
|
1:1
|
FK RCOR - BGU (Res)
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BLR RL
|
2022-09-19
|
Neyman River Grodno reserve
|
1:0
|
FC Minsk Reserves
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
BLR RL
|
2022-09-11
|
FC Minsk Reserves
|
0:3
|
FC Isloch Reserves
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-09-03
|
Dinamo Brest Reserves
|
2:3
|
FC Minsk Reserves
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-08-28
|
FC Minsk Reserves
|
2:4
|
FC Slutsk Reserves
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
BLR RL
|
2022-08-20
|
Torpedo Zhodino Reserves
|
1:0
|
FC Minsk Reserves
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
5
|
8
|
5
|
8
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
3
|
6
|
5
|
7
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
7
|
9
|
3
|
10
|
14
|
Đội nhà
|
3
|
7
|
8
|
1
|
5
|
9
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
5
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
4
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
2
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
14
|
21
|
23
|
15
|
22
|
Đội nhà
|
16
|
7
|
11
|
15
|
14
|
15
|
Đội khách
|
1
|
7
|
10
|
8
|
1
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
15
|
15
|
8
|
19
|
15
|
Đội nhà
|
7
|
6
|
4
|
4
|
10
|
8
|
Đội khách
|
3
|
9
|
11
|
4
|
9
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
7
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
4
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.63
|
2.75
|
2.43
|
Đội nhà
|
0.79
|
0.83
|
0.71
|
Đội khách
|
7.47
|
7.8
|
6.8
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.71
|
2.88
|
0.67
|
Đội nhà
|
1.47
|
1.5
|
1.44
|
Đội khách
|
5.13
|
4.88
|
5.38
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Borisovbart reserve
|
FC Minsk Reserves
|