Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Algeria VS Mauritania , lịch sử thành tích giao đấu Algeria với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Algeria vs Mauritania, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Algeria vs Mauritania, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Algeria vs Mauritania, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eletrosan.com Algeria VS Mauritania , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Algeria VS Mauritania: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Algeria VS Mauritania www.eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Algeria VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Algeria VS Mauritania ở đâu, kênh nào được xem Algeria VS Mauritania www.eletrosan.com thì www.eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Algeria VS Chelsea còn có thể tại www.eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận AlgeriaVS Chelsea. Algeria VS Mauritania Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Algeria VS Mauritania bắt đầu. www.eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
2021-06-04 |
Algeria
|
4:1
|
Mauritania
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
INT FRL
|
2017-01-10 |
Algeria
|
6:0
|
Mauritania
|
0:0
|
Thắng
|
||
INT FRL
|
2017-01-07 |
Algeria
|
3:1
|
Mauritania
|
0:1
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
INT CF
|
2013-05-25 |
Algeria
|
1:0
|
Mauritania
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Algeria
Thành tích gầnđây10trậnAlgeria7Thắng1Hòa2ThuaGhi bàn15Bàn thua6Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
2022-11-25
|
Kuwaiti
|
1:0
|
Algeria
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
INT FRL
|
2022-11-20
|
Sweden
|
2:0
|
Algeria
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-17
|
Algeria
|
1:1
|
Mali
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-13
|
Syrian
|
0:1
|
Algeria
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT FRL
|
2022-11-03
|
Algeria
|
2:0
|
Niger
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT FRL
|
2022-10-30
|
Algeria
|
4:0
|
Mali
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT FRL
|
2022-09-30
|
Algeria
|
2:0
|
Sudan
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT FRL
|
2022-09-28
|
Algeria
|
2:1
|
Nigeria
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
INT FRL
|
2022-09-24
|
Algeria
|
1:0
|
Guinea
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-06-13
|
Iran
|
1:2
|
Algeria
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
Mauritania
10trậnMauritania7Thắng2Hòa1ThuaGhi bàn13Bàn thua4Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
INT FRL
|
2022-09-28
|
Mauritania
|
2:0
|
Congo
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT FRL
|
2022-09-24
|
Mauritania
|
1:0
|
Benin
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-09-03
|
Mauritania
|
1:0
|
Guinea Bissau
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-08-30
|
Guinea Bissau
|
0:1
|
Mauritania
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT FRL
|
2022-08-19
|
Mauritania
|
1:1
|
Mali
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CAF NC
|
2022-06-08
|
Gabonese
|
0:0
|
Mauritania
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
CAF NC
|
2022-06-05
|
Mauritania
|
3:0
|
Sudan
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
INT FRL
|
2022-03-30
|
Mauritania
|
2:0
|
Libya
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
INT FRL
|
2022-03-27
|
Mauritania
|
2:1
|
Mozambique
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
CAF NC
|
2022-01-21
|
Mali
|
2:0
|
Mauritania
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
5
|
3
|
4
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
4
|
3
|
4
|
4
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
5
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
7
|
8
|
10
|
5
|
10
|
Đội nhà
|
3
|
7
|
7
|
8
|
5
|
7
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.57
|
1.9
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.43
|
0.2
|
1.0
|
Đội khách
|
5.5
|
6.17
|
3.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.5
|
0.0
|
Đội khách
|
2.5
|
2.5
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CAF NC
|
2023-03-21
|
Algeria
|
Niger
|
95
|
CAF NC
|
2023-03-27
|
Niger
|
Algeria
|
102
|
CAF NC
|
2023-06-12
|
Uganda
|
Algeria
|
179
|
CAF NC
|
2023-09-04
|
Algeria
|
Tanzania
|
263
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CAF NC
|
2023-03-21
|
Democratic Rep Congo
|
Mauritania
|
95
|
CAF NC
|
2023-03-27
|
Mauritania
|
Democratic Rep Congo
|
102
|
CAF NC
|
2023-06-12
|
Sudan
|
Mauritania
|
179
|
CAF NC
|
2023-09-04
|
Mauritania
|
Gabonese
|
263
|
Tỷlệcược thayđổi
5Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.33
|
4.80
4.75
|
6.50
6.50
|
89.76%
89.59%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.37
1.35
|
5.25
5.00
|
8.00
8.50
|
95.66%
94.48%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.34
|
4.98
4.89
|
7.17
7.50
|
92.51%
92.24%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.35
|
5.00
5.00
|
7.25
7.25
|
92.71%
92.71%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.33
|
4.80
4.80
|
6.50
6.50
|
89.76%
89.76%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.33
|
4.80
4.75
|
8.00
8.50
|
92.15%
92.59%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.37
1.35
|
5.25
5.00
|
7.00
7.75
|
94.05%
93.48%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.33
|
5.00
4.80
|
7.00
7.75
|
92.75%
91.81%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Algeria
|
Mauritania
|